Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ưu” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.699) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chế độ cộng hữu, quyền công hữu, quyền cùng sở hữu, quyền sở hữu chung,
  • khảo cứu khả thi, Kỹ thuật chung: nghiên cứu khả thi, nghiên cứu về tính khả thi, sự nghiên cứu khả thi, Kinh tế: nghiên cứu khả thi, nghiên cứu...
  • đối lưu bắt buộc, đối lưu cưỡng bức, sự đối lưu cưỡng bức, sự đối lưu cưỡng bức, đối lưu cưỡng bức, forced convection boiling, sự đối lưu cưỡng bức, forced convection condensation, sự ngưng...
  • lưu lượng kế khối lượng, dòng chảy khối lượng, dòng khối, lưu lượng, lưu lượng dòng chảy, lưu lượng khối, lưu lượng theo khối lượng, dòng chất, dòng khối lượng, lưu lượng khối lượng, mass...
  • chia sẻ, sở hữu chung, đồng sở hữu, quyền đồng sở hữu, quyền sở hữu chung,
"
  • sự truyền nhiệt kiểu đối lưu, sự truyền nhiệt bằng đối lưu, sự tỏa nhiệt đối lưu, tỏa nhiệt đối lưu, truyền nhiệt đối lưu,
  • dòng chảy ở sông, lưu lượng dòng sông, lưu lượng dòng chảy, lưu lượng sông, dòng chảy, dòng nước, stream flow gauging, sự đo lưu lượng dòng chảy, stream flow record, số liệu ghi lưu lượng sông, average...
  • / prai´ɔriti:s /, ưu tiên, những vấn đề ưu tiên, interrupt priorities, quyền ưu tiên ngắt, interrupt priorities, ưu tiên ngắt, maintenance priorities, ưu tiên bảo dưỡng, transportation priorities, quyền ưu tiên di chuyển,...
  • bộ chỉ báo lưu lượng, cái đo dòng chảy, bộ chỉ báo dòng chảy, bộ chỉ thị dòng chảy, lưu lượng kế, lưu lượng kế (cái chỉ báo lưu lượng), liquid flow indicator, lưu lượng kế (chất lỏng), sight...
  • cấp ưu tiên, mức độ ưu tiên, mức ưu tiên, interrupt priority level, mức ưu tiên ngắt, last priority-level, mức ưu tiên cuối cùng, last priority-level, mức ưu tiên mới nhất
  • Danh từ: tuổi về hưu, Điện tử & viễn thông: tuổi về hưu, Kinh tế: tuổi hưu, tuổi nghỉ hưu, tuổi về hưu, reach...
  • mặt hạ lưu, mép dưới (đập), mặt dưới (đập), hạ lưu, mái dốc hạ lưu, mái hạ lưu, mép hạ lưu,
  • bưu kiện (gởi) bảo đảm, bưu kiện (gởi) bảo đảm, bưu kiện khai giá, bưu kiện khai giá,
  • / æb'stræk∫n /, Danh từ: sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá, cách nhìn trừu tượng, quan điểm trừu tượng; khái niệm trừu tượng; vật trừu tượng, sự lơ đãng, sự chiết...
  • mắt nhớ, vị trí bộ lưu trữ, vị trí bộ nhớ, vị trí lưu giữ, vùng nhớ, phần tử của bộ nhớ, vị trí lưu trữ, vị trí nhớ, nơi lưu trữ thông tin (trong máy tính), nơi lưu trữ thông tin (trong máy...
  • Nghĩa chuyên ngành: bưu điện, nhà bưu điện, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: bưu cục, bưu điện, Từ...
  • sự thiếu hụt vốn lưu động, sự thiếu hụt vốn lưu động, vốn lưu động thiếu hụt, vốn lưu động thiếu hụt,
  • Danh từ: bưu điện, phòng bưu điện; (thuộc) bưu điện, ( the post office) sở bưu điện (như) the post, trạm bưu điện, post-office savings...
  • nhiệt đối lưu, sự đối lưu, convection heat transfer, sự tỏa nhiệt đối lưu, convection heat transfer, tỏa nhiệt đối lưu, convection heat transfer, truyền nhiệt đối lưu, convection heat-transfer, sự truyền nhiệt...
  • / ´poustəl /, Tính từ: (thuộc) bưu điện, gửi bằng bưu điện, postal worker, nhân viên bưu điện, postal charges, bưu phí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top