Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be above” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.403) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, above/beyond reproach, hoàn hảo, không thể chê
  • buồng lạnh, ngăn đông, ngăn lạnh, ngăn lạnh đông, above-freezing compartment, buồng lạnh thực phẩm, bellow-freezing compartment, ngăn lạnh đông, below-freezing compartment, ngăn lạnh đông
  • / ´pɔizd /, Tính từ: ( + in, on, above) ở trạng thái thăng bằng, yên tĩnh, ( + in, on, above) ở tư thế sẵn sàng, Điềm đạm; tự chủ một cách bình tĩnh, rất đĩnh đạc (người),...
  • / ´bleimlis /, Tính từ: không khiển trách được, không chê được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, above...
  • / ´gaillis /, tính từ, chân thật, ngây thơ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aboveboard , artless , candid , frank , genuine , ingenuous , innocent...
  • hiện trường xây dựng, công trường, công trường xây dựng, địa điểm xây dựng, above-ground construction site, công trường xây dựng lộ thiên, bridge construction site, công trường xây dựng cầu, construction...
  • / 'tauə /, Danh từ: tháp (ở lâu đài, nhà thờ), tháp (ở nhà máy), Đồn luỹ, pháo đài (có tháp), Nội động từ: ( + above) vượt hẳn lên, cao hơn...
  • / nai'i:v /, ngờ nghệch, khờ dại, ngây thơ, chất phác, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, aboveboard , artless , callow , candid , confiding , countrified , credulous , forthright , frank , fresh , green...
  • mw, milioat, decibels above 1 milliwatt, số đexiben trên 1 milioat
  • trên vạch, above the line items, những hạng mục trên vạch, above the line transactions, những giao dịch trên vạch
  • Thành Ngữ:, to keep one's head above water, above
  • / ə,bʌv'kritikəl /, Điện lạnh: trên (tới) hạn, above critical pressure, áp suất trên tới hạn, above critical temperature, nhiệt độ trên tới hạn
  • bàn trượt, sidebearer centre, trung tâm bàn trượt, sidebearer clearance, khe hở bàn trượt, sidebearer height above rail head, chiều cao bàn trượt so với mặt ray, sidebearer...
  • Idioms: to be above ( all ) suspicion, không nghi ngờ chút nào cả
  • Thành Ngữ:, by head and shoulders above somebody, kho? hon ai nhi?u
  • Thành Ngữ:, above oneself, lên mặt
  • Thành Ngữ:, above rubies, vô giá
  • Thành Ngữ:, above all things, trên hết
  • Thành Ngữ:, above suspicion, không thể nghi ngờ được
  • Thành Ngữ:, dead above the ears, ead from the neck up
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top