Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deriving out of” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.291) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàm điểm, driving-point function, hàm điểm truyền
  • lái xe chưa vững, Thành Ngữ:, erratic driving, sự lái chưa vững, sự lái chập choạng (ô tô)
  • check and adjusting the tightness of automatic transmission band for proper automatic transmission shifting and driving conditions., Điều chỉnh phanh dải (dùng trong hộp số tự động, để việc chuyển số được thực hiện đúng),...
  • đóng cọc, sự đóng cọc, đóng cọc, compressed air pile driving plant, búa hơi đóng cọc, diesel pile driving hammer, búa đóng cọc động cơ điezen, diesel pile driving plant, giàn đóng cọc động cơ điezen, floating pile...
  • thuộc tay phải, ở bên tay phải, bên phải, right hand derivative, đạo hàm bên phải, right hand door, cửa mở sang bên phải, right hand driving, việc lái xe bên phải, right hand edge, cạnh bên phải, right hand edge, rìa...
  • chấn động, dao động, rung, vibro-record, đồ thị dao động, petrol-driven vibro tamper, vồ đầm rung dùng xăng, vibro pipe driving, sự hạ cọc rung, vibro-record, biểu đồ...
  • nhánh chủ động (đai hoặc xích), nhánh chủ động, driving side of belt, nhánh chủ động của đai truyền
  • / ´sauθwədz /, phó từ & tính từ, về hướng nam (như) southward, driving southwards along the motorway, lái xe theo xa lộ về hướng nam
  • / ¸foutou¸ɔ:tə´trɔfik /, tính từ, (thuộc) xem photoautotroph,
  • / jɔ:k /, cái nạng, chĩa, driving york, chĩa truyền động
  • búa đóng cọc, diesel pile driving hammer, búa đóng cọc động cơ điezen
  • pile hummer, búa đóng cọc, diesel pile driving hammer, búa đóng cọc động cơ điezen
  • thiết bị đóng cọc, máy đóng cọc, rotaty type pile driving plant, máy đóng cọc kiểu quay
  • thiết bị đóng cọc, thiết bị đóng cọc, sheet pile driving equipment, thiết bị đóng cọc màn cừ
  • Idioms: to take driving lessons, tập lái xe
  • djibouti (arabic: : جيبوتي‎, Ǧībūtī, pronounced jo-boo-tee), officially the republic of djibouti, is a small country in eastern africa, located in the horn of africa. djibouti is bordered by eritrea in the north, ethiopia in the west...
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • Từ đồng nghĩa: noun, defrauding , deceiving , deception , dishonesty , chicanery , duplicity
  • sự bỏ chạy, khu đất nhô cao, hết hạn, a snowy runout at the bottom of the ski slope, the runout of an executive contract
  • mô tơ điện, động cơ điện, động cơ điện, Địa chất: động cơ điện, electric motor driving bucket, gàu điều khiển bằng động cơ điện, electric motor oil, dầu động cơ điện,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top