Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Limning” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.241) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, climbing-frame, khung chơi leo trèo của trẻ em
  • / ´tʌbiη /, Xây dựng: vì tubin, tubbing (lining), sự gia cố vì tubin (đường hầm), tubbing assembly, sự lắp vì tubin
  • / ¸maunti´niəriη /, danh từ, sự leo núi, sự trèo núi, Từ đồng nghĩa: noun, alpinism , backpacking , hiking , hill-climbing , rock-climbing
  • nội dung, aligning contents, căn nội dung, contents and index, nội dung và chỉ mục, contents directory, thư mục nội dung, contents gage, thư mục nội dung, contents list, danh sách...
  • tách vôi, tẩy cầu, cạo cặn, sự tách vôi, juice deliming, sự tách vòi khỏi nước quả
  • trong cái rủi có cái may, xem thêm lining,
  • sự lắng sơ bộ, progressive preliming, sự lắng sơ bộ tiến triển
  • gờ bánh xe, gờ vành bánh toa xe, mép vành bánh xe, gờ vành bánh xe, climbing of the wheel flange, hiện tượng gờ bánh xe trèo lên ray, normal wheel flange, gờ bánh xe tiêu chuẩn, wheel flange angle, góc nghiêng gờ bánh...
  • / ´klaimə /, Danh từ: người leo trèo, người leo núi, (thực vật học) cây leo, (động vật học) chim leo trèo, (nghĩa bóng) kẻ thích bon chen ( (cũng) social climber), (như) climbing irons,...
  • đá xỏ, đá viên, đá viên đá xỏ, tảng đá, block stone lining, lớp lót bằng các tảng đá
  • Tính từ: lộ thiên (ở gần hay trên mặt đất), open-cast coal-mining, khai thác than gần mặt đất
  • giá trị biên tế, declining marginal value, giá trị biên tế giảm dần, diminishing marginal value, giá trị biên tế giảm dần, marginal value of commodity, giá trị biên tế của hàng hóa, marginal value product, sản phẩm...
  • cụm ống khói, Kỹ thuật chung: ống khói, bricklaying of chimney stack cap, khối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi), internal brick corbel ( supportinglining of chimney stack ), côngxon (bên...
  • nung, sự nung, sự thiêu, thiêu, nung thành vôi [sự nung thành vôi], calcining furnace, lò nung, calcining heat, nhiệt nung, calcining kiln, lò nung, calcining of gypsum, sự nung thạch...
  • / in´klaniη /, danh từ ( (cũng) .inclination), sở thích, ý thiên về, chiều hướng, khuynh hướng, to have inclining for something, thích cái gì, to have inclining to ( towards , for ) something, có khuynh hướng thiên về cái...
  • / ¸inkli´neiʃən /, Danh từ: (như) inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc; độ nghiêng, Hóa học & vật liệu: sự dốc, Điện lạnh:...
  • anti-friction material once widely used for brake linings., lớp lót amiăng,
  • khoang trong tủ lạnh, vỏ trong tủ lạnh, refrigerator liner (lining), khoang (vỏ) trong tủ lạnh
  • / ´lignin /, Danh từ: (thực vật học) chất gỗ, linhin, Kỹ thuật chung: chất gỗ, licnin,
  • lót ván khuôn, form lining material, vật liêu lót ván khuôn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top