Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Moistened” Tìm theo Từ | Cụm từ (11) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / rik´lu:ziv /, Tính từ: Ẩn dật; trốn đời, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, antisocial , ascetic , cloistered...
  • / ´klɔistəd /, Tính từ: tu, ở tu viện, có hành lang bao quanh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a cloistered...
  • Phó từ: bình thản, thản nhiên, she listened dispassionately to her creditor's curses, bà ta bình thản lắng nghe những lời chửi rủa của chủ...
  • / hiə | hɜ:(r)d /, Từ đồng nghĩa: adjective, listened to , witnessed , understood , made out , heeded , noted , made clear , caught
  • Thành Ngữ:, to wet ( moisten ) one's clay, uống (nước...) nhấp giọng
  • dụng cụ làm ẩm, máy làm ẩm,
  • Tính từ: khô ráo, không bị ẩm, không bị ướt, không bị thấm nước,
  • bộ ống gây ẩm,
  • / ´mɔisən /, Ngoại động từ: làm ẩm, dấp nước, Nội động từ: thành ra ẩm ướt; ẩm ướt, Xây dựng: hóa ẩm, ướt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top