Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Muset” Tìm theo Từ | Cụm từ (83) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be vastly amused, vô cùng vui thích
  • Idioms: to take a muster of the troops, duyệt binh
  • viện công nghệ masachusetts,
  • / 'ævouset /, như avocet,
  • / mju:z /, Danh từ: muse thần nàng thơ, ( the muse) hứng thơ; tài thơ, Nội động từ: ( + on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, ( + on) ngắm, nhìn, đăm...
  • / di´strei /, Tính từ: lãng trí, đãng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, absent , abstracted , bemused , faraway , inattentive , preoccupied
  • / 'ævouset /, Danh từ: (động vật học) chim mỏ cứng,
  • Thành Ngữ:, his eyes twinkled with amusement, mắt anh ta long lanh vui thích
  • Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) xem housetrained,
  • / ku:´ʃet /, Danh từ: giường, cuset (ở trong toa xe lửa),
  • / ´hju:dʒli /, Phó từ: rất đỗi, hết sức, hugely amused, rất đỗi vui thích
  • Idioms: to do sth for amusement, làm việc gì để giải trí
  • di tích kiến trúc, conversion of architectural monument into a museum, sự bảo tàng các di tích kiến trúc, religious architectural monument, di tích kiến trúc tôn giáo
  • / di´moubi¸laiz /, Danh từ: sự giải ngũ; sự phục viên, Từ đồng nghĩa: verb, retire , disperse , withdraw , disarm , disband , muster out , separate , demilitarize...
  • / fe´stiviti /, Danh từ: sự vui mừng; sự hân hoan, ngày hội, ( số nhiều) lễ, Từ đồng nghĩa: noun, wedding festivities, lễ cưới, amusement , bash * , blowout...
  • / hi´læriti /, Danh từ: sự vui vẻ, sự vui nhộn, Từ đồng nghĩa: noun, amusement , entertainment , fun , merriment , cheerfulness , mirthfulness , blitheness , blithesomeness...
  • / mə:θ /, Danh từ: sự vui vẻ, sự vui đùa, sự cười đùa, sự nô giỡn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, amusement...
  • / ´plei¸θiη /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to be treated as a plaything, bị coi như một đồ chơi, amusement...
  • / 'æbsənt'maindidnis /, danh từ, sự đãng trí, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , distraction , dreaminess , forgetfulness , heedlessness , inattention , bemusement , brown study , daydreaming...
  • / ´hju:mə /, như humour, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, amusement , badinage , banter , buffoonery , clowning , comicality , comicalness , drollery , facetiousness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top