Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rechannel” Tìm theo Từ | Cụm từ (915) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ khuếch đại ảnh, ống máy tăng cường ảnh, bộ tăng cường ảnh, microchannel image intensifier, bộ tăng cường ảnh vi kênh
  • lòng sông, dòng chảy, lòng dẫn, lòng sông, lòng sông tháo nước, lòng suối, river-channel hydroelectric power station, nhà máy thủy điện (kiểu) lòng sông
  • bộ điều hợp kênh, channel-to-channel adapter (ctca), bộ điều hợp kênh nối kênh, ctca ( channel to channel adapter ), bộ điều hợp kênh đến kênh, ctca (channel-to-channel adapter ), bộ điều hợp kênh nối kênh, optical...
  • kênh đơn, một kênh, kênh đơn, single channel amplifier, bộ khuếch đại kênh đơn, single channel voice frequency (scvf), tần số âm thoại của kênh đơn, single-channel carrier, sóng mang kênh đơn
  • mạch ảo, sự nối ảo, b-channel virtual circuit service, dịch vụ mạch ảo kênh b, d-channel virtual circuit, mạch ảo kênh d, flow controlled virtual circuit (fcvc), mạch ảo điều khiển luồng, multicast virtual circuit (mvc),...
  • kênh p, p-channel device, dụng cụ kênh p, p-channel device, linh kiện kênh p, p-channel enhancement mode mos transistor, tranzito mos chế độ tăng cường kênh p, p-channel fet, fet...
  • kênh n, n channel metal oxide semiconductors (nmos), các chất bán dẫn ôxit kim loại kênh n, n-channel device, thiết bị kênh n, n-channel discrete fet, fet kênh n rời rạc, n-channel...
  • đa kênh, multi-channel buffered serial port (mcbsp), cửa nối tiếp đệm đa kênh, multi-channel communication, truyền thông đa kênh, multi-channel control, điều khiển đa kênh,...
  • loa nhiều kênh, multichannel loudspeaker baffle, hộp loa nhiều kênh, multichannel loudspeaker baffle, tấm trợ loa nhiều kênh
  • / ¸mʌlti´tʃænəl /, Toán & tin: kênh bội, Kỹ thuật chung: nhiều đường, nhiều kênh, multichannel analyser, bộ phân tích nhiều kênh, multichannel analyser,...
  • bộ lọc đường kênh, bộ lọc kênh, selective channel filter, bộ lọc đường kênh chọn lọc, transmit-channel filter, bộ lọc kênh phát xạ
  • kênh logic, lcq ( logicalchannel queue ), hàng đợi kênh logic, logical channel identifier, ký hiệu nhận dạng kênh logic, logical channel queue (lcq), hàng đợi kênh logic
  • kênh d, d channel handler (dch), bộ xử lý kênh d, d-channel virtual circuit, mạch ảo kênh d, isdn d- channel exchange controller (idec), bộ điều khiển trao đổi kênh d của isdn,...
  • hàng đợi kênh, lcq ( logicalchannel queue ), hàng đợi kênh logic, logical channel queue (lcq), hàng đợi kênh logic
  • giao thức nhập tuyến, link access protocol d-channel, giao thức nhập tuyến kênh d
  • tranzito mos tích hợp, n-channel integrated mos transistor, tranzito mos tích hợp kênh n
  • kênh b, b-channel virtual circuit service, dịch vụ mạch ảo kênh b
  • kênh hở, kênh lộ thiên, rãnh thoát nước nổi, kênh mở, mương hở, drainage by open channel, sự tiêu nước bằng kênh hở, open-channel hydraulics, thủy lực học kênh hở
  • đồng kênh, cochannel protection ratio, hệ số bảo vệ đồng kênh
  • chế độ nghèo, depletion mode fet, fet chế độ nghèo, p-channel depletion mode mos transistor, tranzito mos chế độ nghèo kênh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top