Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sideburn” Tìm theo Từ | Cụm từ (7) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´said¸bɔ:d /, Danh từ: tủ bát đĩa; tủ ly; búp phê, ván cạnh, ván bên, ( số nhiều) tóc mai dài (như) sideburns, Xây dựng: tủ gia đình, Từ...
  • giai tần đơn, dải biên đơn, một dải biên, narrow single sideband, dải biên đơn hẹp, narrow single sideband modulation, sự điều biến dải biên đơn hẹp, single sideband modulation, sự điều biến dải biên đơn,...
  • biên tần thấp, dải biên dưới, channel using lower sideband, kênh sử dụng dải biên dưới, lower sideband filter, bộ lọc dải biên dưới
  • sự điều biến dải biên đơn, narrow single sideband modulation, sự điều biến dải biên đơn hẹp
"
  • / ´said¸bə:nz /, Danh từ số nhiều: tóc mai dài (như) sideboard,
  • dải biên đơn hẹp, narrow single sideband modulation, sự điều biến dải biên đơn hẹp
  • / 'saidbɑ:(r) /, thanh bên, dải bên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top