Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Statute of limitations” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.310) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dis´a:məmənt /, Danh từ: sự giảm quân bị, sự giải trừ quân bị, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, arms limitation...
  • chỉ thị trạng thái "mất đồng chỉnh ", delimitation , alignment , error detection (transmitting) (daed), phân định ranh giới, đồng chỉnh và phát hiện lỗi (phát), status indication " emergency terminalstatus " (sidh), chỉ...
  • / ¸stætju´et /, Danh từ: tượng nhỏ, Xây dựng: pho tượng con, a china statuette of a shepherdess stood on the table, một bức tượng nhỏ bằng sứ hình một...
  • viện thiết kế, branch design institute, viện thiết kế ngành, leading design institute, viện thiết kế chủ đạo, leading design institute, viện thiết kế đầu ngành, state design institute, viện thiết kế nhà nước,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, proposed , sponsored , originated , entered , brought into , admitted , inserted , put into , instituted , inaugurated , established , started , installed , inducted , instated , instructed...
  • / ´stætjutəbl /, như statutory,
  • / 'pri:skript /, Danh từ: luật, quy tắc, mệnh lệnh, sắc lệnh, Từ đồng nghĩa: noun, dictate , regulation , rubric , command , decree , law , rule , statute
  • tổng thu nhập, statutory total income, tổng thu nhập pháp định
  • quảng cáo điểm bán hàng, quảng cáo tại nơi mua, point-of-purchase advertising institute, hội quảng cáo tại nơi mua
  • dự trữ tiền mặt, statutory cash reserves, dự trữ tiền mặt pháp định
  • pháp lệnh toàn thư, Từ đồng nghĩa: noun, codification , codified law , lawbook , legal code , statute law , written law
  • / ´stætjutəri /, Tính từ: (thuộc) luật; do luật pháp quy định, được ấn định theo luật, được làm theo luật, được yêu cầu theo luật, one's statutory rights, những quyền của...
  • Thành Ngữ:, to be strongly constituted, khoẻ, có thể chất khoẻ
  • / 'næfi /, quân tiếp vụ ( navy, army and air force institutes),
  • / neiv /, viết tắt, quân tiếp vụ ( navy, army and air force institutes),
  • khe hở xà nhún, limitation of bolster clearance, giới hạn khe hở xà nhún
  • quảng cáo ngoài trời, institute of outdoor advertising, viện quảng cáo ngoài trời (mỹ)
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, substituted , interchanged , replaced , commutated , reciprocated , transposed , transferred , shuffled , switched , swapped...
  • english institute of chartered accountants,
  • chi tiêu công, chi tiêu công cộng, chi tiêu của nhà nước, limitation of public expenditure, hạn chế chi tiêu công quỹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top