Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thành viên Lidequ2511” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.915) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, slog through something, (thông tục) làm việc vất vả và kiên trì để hoàn thành cái gì
  • / sʌb´sɔnik /, Tính từ: dưới âm tốc, dưới tốc độ âm thanh, Điện tử & viễn thông: ngoại âm, Điện lạnh: hạ...
  • / ´pluərə¸laiz /, Ngoại động từ: biến thành số nhiều, diễn tả ở số nhiều, Nội động từ: (tôn giáo) có nhiều lộc thánh,
  • những thành viên liên kết của lloyd's, thành viên liên kết của lloyd's,
  • / ə'kɔmpliʃmənt /, Danh từ: sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện (mục đích...), việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được; thành...
  • Thành Ngữ:, walking gentleman ( lady ), diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm)
  • / ˈpærəˌdaɪs , ˈpærəˌdaɪz /, Danh từ: ( paradise) thiên đường, nơi cực lạc (trong (kinh thánh)), nơi lý tưởng, hoàn hảo, lạc viên (như) earthly paradise(thiên đường trần thế),...
  • phát triển vốn, tăng giá trị, thành quả, việc thực hiện,
  • Thành Ngữ:, white war, chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế
  • / 'seintlinis /, danh từ, tính chất thần thánh, tính chất thiêng liêng,
  • biên bản những việc đã hoàn thành,
  • / seint /, Danh từ: (viết tắt) st thánh, vị thánh (trong đạo cơ đốc), ( số nhiều) (viết tắt) ss các thánh, người trong sạch, người thánh thiện, ( (thường) số nhiều) thánh...
  • / ə't∫i:v /, Ngoại động từ: Đạt được, giành được (thành quả), hoàn thành, thực hiện xong (mục tiêu), hình thái từ: Kỹ...
  • / ´paipiη /, Danh từ: sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi, (âm thanh) tiếng sáo, tiếng tiêu, dây viền (quần áo..); đường dây kem (bánh kem), Ống dẫn (nói chung); hệ...
  • / ´sæηkti¸tju:d /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính thiêng liêng, tính thần thánh,
  • Nghĩa chung: lấy cái gì đó lên, đón (ai đó), máy chuyển âm, Điện tử & viễn thông: thu âm thanh, thụ chuyển, Kỹ thuật...
  • Danh từ: mã số kẻ sọc trên hàng hoá, Điện tử & viễn thông: mã sọc, mã vạch, Kỹ thuật chung: mã thanh, bar code...
  • Thành Ngữ:, jobs for the boys, công việc ưu tiên dành cho bạn bè thân hữu
  • dầm vuông, gỗ đẽo, gỗ đẽo vuông vắn, gỗ vuông, gỗ xẻ bốn mặt, thanh lát, dầm, gỗ hộp, thanh, squared timber decking, mặt lát gỗ vuông, squared timber wall, tường gỗ vuông, half-squared timber, gỗ (thanh)...
  • / si'reniti /, Danh từ: cảnh trời quang mây tạnh, cảnh sóng yên biển lặng, sự trầm lặng; sự thanh bình, sự thanh thản, Từ đồng nghĩa: noun,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top