Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Tên tiếng Anh, Việt của các cơ quan Quốc vụ viện Trung Quốc

Copy từ một trang web của một Sở của Việt Nam, cơ mà giờ không tìm lại được nguồn.

国务院机构英-越文译名


TÊN TIẾNG ANH – VIỆT CỦA CÁC CƠ QUAN QUỐC VỤ VIỆN TQ


一、中华人民共和国国务院办公厅


General Office of the State Council of the People’s Republic of China


Văn phòng Quốc Vụ Viện nước Cộng Hòa Nhân Dân Trung Hoa (TQ)


二、国务院组成部门


中华人民共和国外交部


Ministry of Foreign Affairs of the Peoples Republic of China


Bộ Ngoại giao TQ


中华人民共和国国防部


Ministry of National Defence of the People’s Republic of China


Bộ Quốc phòng


中华人民共和国国家发展和改革委员会


National Development and Reform Commission of the People’s Republic of China


Ủy ban phát triển và cải cách TQ


中华人民共和国教育部


Ministry of Education of the People’s Republic of China


Bộ Giáo dục TQ


中华人民共和国科学技术部


Ministry of Science and Technology of the People’s Republic of China


Bộ Khoa học kỹ thuật TQ


中华人民共和国国防科学技术工业委员


Commission of Science, Technology and Industry for National Defence of the People’s Republic of China


Ủy ban Công nghiệp và khoa học kỹ thuật Quốc phòng


中华人民共和国国家民族事务委员会


State Ethnic Affairs Commission of the People’s Republic of China


Ủy ban Nhà nước về Công tác Dân tộc


中华人民共和国公安部


Ministry of Public Security of the People’s Republic of China


Bộ Công An


中华人民共和国国家安全部


Ministry of State Security of the People’s Republic of China


Bộ An ninh Quốc gia


中华人民共和国监察部


Ministry of Supervision of the People’s Republic of China


Bộ Giám sát


中华人民共和国民政部


Ministry of Civil Affairs of the People’s Republic of China


Bộ Dân chính


中华人民共和国司法部


Ministry of Justice of the People’s Republic of China


Bộ Tư pháp


中华人民共和国财政部


Ministry of Finance of the People’s Republic of China


Bộ Tài chính


中华人民共和国人事部


Ministry of Personnel of the People’s Republic of China


Bộ Nhân sự


中华人民共和国劳动和社会保障部


Ministry of Labour and Social Security of the People’s Republic of China


Bộ Lao động bảo bảo hiểm xã hội


中华人民共和国国土资源部


Ministry of Land and Resources of the People’s Republic of China


Bộ Tài nguyên đất đai


中华人民共和国建设部


Ministry of Construction of the People’s Republic of China


Bộ Xây dựng


中华人民共和国铁道部


Ministry of Railways of the People’s Republic of China


Bộ Đường sắt


中华人民共和国交通部


Ministry of Communications of the People’s Republic of China


Bộ Giao thông


中华人民共和国信息产业部


Ministry of lnformation Industry of the People’s Republic of China


Bộ Thông tin


中华人民共和国水利部


Ministry of Water Resources of the People’s Republic of China


Bộ Thủy lợi


中华人民共和国农业部


Ministry of Agriculture of the People’s Republic of China


Bộ Nông nghiệp


中华人民共和国商务部


Ministry of Commerce of the People’s Republic of China


Bộ Thương mại


中华人民共和国文化部


Ministry of Culture of the People’s Republic of China


Bộ Văn hóa


中华人民共和国卫生部


Ministry of Health of the People’s Republic of China


Bộ Y tế


中华人民共和国国家人口和计划生育委员会


National Population and Family Planning Commission of the People’s Republic of China


Ủy ban dân số và sinh đẻ có kế hoạch


中国人民银行


People’s Bank of China


Nhân hàng Nhân Dân Trung Quốc


中华人民共和国审计署


National Audit office of the People’s Republic of China


Sở Kiểm toán Nhà nước


三、国务院直属特设机构 Các cơ quan trực thuộc Quốc Vụ Viện


国务院国有资产监督管理委员会


State-owned Assets Supervision and Administration Commission of the State Council


Ủy ban quản lý giám sát tài sản Nhà nước


四、国务院直属机构


中华人民共和国海关总署


General Administration of Customs of the People’s Republic of China


Tổng cục Hải Quan TQ


国家税务总局


State Administration of Taxation


Tổng cục Thuế


国家工商行政管理总局


State Administration for Industry and commerce


Cục quản lý hành chính Nhà nước về Công nghiệp và Thương mại


(Cục quản lý hành chính công thương Nhà nước)


国家质量监督检验检疫总局


General Administration of Quality Supervision,Inspection and Quarantine


Tổng cục Giám sát kiểm nghiệm chất lượng và kiểm dịch Nhà nước


国家环境保护总局


State Environmental Protection Administration


Cục bảo vệ môi trường Nhà nước


中国民用航空总局


General Administration of Civil Aviation of China


Tổng cục Hàng Không Dân dụng


国家广播电影电视总局


State Administration of Radio,Film and Television


Tổng cục Phát thanh truyền hình Nhà nước


国家新闻出版总署(国家版权局)


General Administration of Press and Publication(National Copyright Administration)


Tổng cục tin tức và xuất bản Nhà nước (Cục bản quyền nhà nước)


国家体育总局


General Administration of Sport


Tổng cục thể dục thể thao Nhà nước


国家统计局


National Bureau of statistics


Cục thông kê nhà nước


国家林业局


State Forestry Administration


Cục lâm nghiệp nhà nước


国家食品药品监督管理局


State Food and Drug Administration


Cục quản lý giám sát thực phẩm, dược phẩm Nhà nước


国家安全生产监督管理局


State Administration of Work Safety


Cục giám sát quản lý an toàn sản xuất Nhà nước


国家知识产权局


State Intellectual Property Office


Cục sở hữu trí tuệ Nhà nước


国家旅游局


National Tourism Administration


Cục Du lịch Nhà nước


国家宗教事务局


State Administration for Religious Affairs


Cục các vấn đề tôn giáo Nhà nước


国务院参事室


Counsellors’Office of the State Council


Văn phòng tham sự Quốc vụ viện


国务院机关事务管理局


Government Offices Administration of the State Council


Cục quản lý sự vụ cơ quan Quốc vụ viện


五、国务院办事机构 Cơ quan giúp việc Quốc vụ viện


国务院侨务办公室 Overseas


Chinese Affairs Office of the State Council


Văn phòng Ngoại kiều TQ


国务院港澳事务办公室


Hong Kong and Macao Affairs Office of the State Council


Văn phòng Hông Kông và Macao Quốc vụ viện


国务院法制办公室


Legislative Affairs Office of the State Council


Văn phòng pháp chế Quốc vụ viện


国务院研究室


Research Office of the State council


Phòng nghiên cứu Quốc vụ viện


六、国务院直属事业单位 Các đơn vị sự nghiệp trực thuộc Quốc vụ viện


新华通讯社


Xinhua News Agency


Tân Hoa Xã


中国科学院


Chinese Academy of Sciences


Viện khoa học TQ


中国社会科学院


Chinese Academy of Social Sciences


Viện khoa học xã hội TQ


中国工程院


Chinese Academy of Engineering


Viện Công trình TQ


国务院发展研究中心


Development Research Center of the State Council


Trung tâm nghiên cứu phát triển Quôc vụ viện


国家行政学院


National School of Administration


Học viện Hành chính Quốc Gia


中国地震局


China Seismological Bureau


Cục địa chấn TQ


中国气象局


China Meteorological Administration


Cục khí tượng TQ


中国银行业监督管理委员会


China Banking Regulatory Commission


Ủy ban giám sát quản lý ngân hàng TQ


中国证券监督管理委员会


China Securities Regulatory Commission


Ủy ban quản lý giám sát chứng khoán TQ


中国保险监督管理委员会


China Insurance Regulatory Commission


Ủy ban quản lý giám sát bảo hiểm TQ


国家电力监管委员会


State Electricity Regulatory Commission


Ủy ban quản lý giám sát Điện Lực TQ


全国社会保障基金理事会


National Council for Social Security Fund


Quỹ Bảo hiểm Xã hội Nhà nước


国家自然科学基金委员会


National Natural Science Foundation


Quỹ Khoa học Tự nhiên Quốc gia
6.563 Lượt xem -
Bình luận:connect.facebook.net/
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top