Các từ tiếp theo
-
假面状的
{ personate } , (THựC) hình mõm chó, đóng vai, giả vờ là (người khác) -
假音
{ falsetto } , giọng the thé (đàn ông), người đàn ông có giọng the thé -
假髻
{ chignon } , búi tóc -
假鳃
{ pseudobranch } , (động vật học) mang phụ giả -
假齿
{ pseudodont } , có răng giả, có răng sừng -
偎依
{ nestle } , nép mình, náu mình, rúc vào, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổ, làm ổ, ấp ủ, ôm chặt, ghì chặt, nép (mình), náu... -
偏
{ deflection } , sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch, (toán học) sự đổi dạng, (kỹ thuật) sự uốn xuống,... -
偏上性
{ epinasty } , (thực vật) tính sinh trưởng cong -
偏促的
{ incommodious } , khó chịu, phiền phức, bất tiện, quá chật chội bất tiện -
偏倚
{ partiality } , tính thiên vị, tính không công bằng, sự mê thích
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Map of the World
631 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemAircraft
276 lượt xemMammals I
442 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemThe Supermarket
1.147 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemTreatments and Remedies
1.667 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh multi Mitsubishi Heavy là hệ thống điều hòa đa kết nối sử dụng 1 dàn nóng kết hợp nhiều dàn lạnh thiết kế giống hay khác nhau. Thiết kế đa dạng, chức năng điều khiển linh hoạt, hiện đại và sử dụng đơn giản, thích hợp lắp ở những phòng có diện tích nhỏ, như các căn họ chung cư không có chỗ để cục nóng, là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình.✤ Ưu - nhược điểm máy lạnh multi Mitsubishi Heavy• Ưu điểm :- Tiết kiệm không gian tối đa : hiện nay, các căn hộ thường có kiến trúc... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?