Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Từ điển

(34586 từ)

  • { preventive } , ngăn ngừa, phòng ngừa, (y học) phòng bệnh, biện pháp phòng ngừa, thuốc...
  • { avast } , (hàng hải) đứng lại { nix } , (từ lóng) chú ý, (từ lóng) không, không một...
  • { downtime } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian chết (của máy móc... trong giờ làm việc...
  • Mục lục 1 {abeyance } , sự đọng lại, sự đình chỉ, sự hoãn lại, sự tạm thời...
  • { withdrawal } , sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui (ý kiến), (pháp lý)...
  • { anchor } , (hàng hải) cái neo, mỏ neo, (kỹ thuật) neo sắt, mấu neo, (nghĩa bóng) nguồn...
  • { continuance } , sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc), sự kéo dài, sự lâu...
  • { healthiness } , sự khoẻ mạnh, trạng thái sức khoẻ tốt, tính chất có lợi cho sức...
  • Mục lục 1 {fine } , tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt,...
  • { forgetful } , hay quên, có trí nhớ tồi, (thơ ca) làm cho quên, cẩu thả { oblivious }...
"
  • { aerobics } , thể dục nhịp điệu
  • { fitness } , sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng, sự đúng, sự...
  • { gymnasium } , (thể dục,thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học (ở Đức)
  • Mục lục 1 {Baalism } , tôn giáo thờ Baal là vị thần chính 2 {heathenism } , tà giáo,...
  • Mục lục 1 {accident } , sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên,...
  • { peradventure } , (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) có lẽ, nếu có sao, nếu ngẫu nhiên,...
  • Mục lục 1 {accidental } , tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ, phụ, phụ thuộc, không chủ...
  • { fortuitism } , sự tin vào tình cờ, sự tin vào may rủi
  • { forgather } , tụ họp, hội họp, giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân,...
  • { occasionally } , thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top