Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

全面地

{roundly } , tròn trặn, hoàn hảo, hoàn toàn, thẳng, không úp mở


{point } , mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, (địa lý,địa chất) mũi đất, (quân sự) đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace), (số nhiều) chân ngựa, chấm, dấu chấm, điểm, (vật lý), (toán học) diểm, (thể dục,thể thao) điểm, điểm, vấn đề, mặt, điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa...), sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, (ngành in) Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ), (hàng hải) quăng dây buộc mép buồm, (ngành đường sắt) ghi, (săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn), chẳng cần phải nói khéo; nói thẳng, nói toạt móng heo, vót nhọn (bút chì...), gắn đầu nhọn vào, làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc, ((thường) + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa, chấm (câu...); đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát), trét vữa (kẽ gạch, đá xây), đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) (chó săn), (+ at) chỉ, trỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) nhằm, (+ to, towards) hướng về, (+ to) hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra, đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn), vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng, tách (số lẻ) bằng dấu phẩy, xới (đất) bằng đầu mũi thuổng, chỉ ra, vạch ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 全面型的

    { holohedral } , toàn đối (tinh thể)
  • 全面的

    { all -around } , (thể dục,thể thao) toàn diện, giỏi nhiều môn { full -scale } , giữ đúng kích thước thực sự
  • 全韧带

    { amphidetic } , (sinh học) hai bên mấu khớp
  • 全音域

    { gamut } , (âm nhạc) gam, (nghĩa bóng) toàn bộ, cả loạt
  • 全音符

    { semibreve } , nốt tròn (nốt nhạc viết dài nhất được dùng phổ biến, độ dài bằng hai nốt trắng)
  • 全音阶

    { gamut } , (âm nhạc) gam, (nghĩa bóng) toàn bộ, cả loạt
  • 全音阶的

    { diatonic } , (âm nhạc) (thuộc) âm nguyên
  • 全食

    { totality } , toàn bộ, tổng số, (thiên văn học) thời kỳ nhật (nguyệt) thực toàn phần
  • { eight } , tám, số tám, hình con số tám, (thể dục,thể thao) đội tám người (bơi chèo), (từ lóng) khá say
  • 八个一组

    { octad } , nhóm tám, bộ tám { octette } , (âm nhạc) bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám, nhóm tám câu { octonary...
  • 八仙花属

    { hydrangea } , (thực vật học) cây tú cầu, cây hoa đĩa
  • 八价元素

    { octad } , nhóm tám, bộ tám
  • 八价的

    { octavalent } , (hoá) hoá trị tám
  • 八位字节

    { octet } , (âm nhạc) bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám, nhóm tám câu
  • 八位组

    { octet } , (âm nhạc) bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám, nhóm tám câu
  • 八倍

    { octuple } , gấp tám lần, số gấp tám, nhân lên tám lần
  • 八倍体

    { octoploid } , Cách viết khác : octaploid
  • 八倍地

    { eightfold } , gấp tám lần, gấp tám, có tám phần
  • 八倍的

    { eightfold } , gấp tám lần, gấp tám, có tám phần { octuple } , gấp tám lần, số gấp tám, nhân lên tám lần
  • 八册一套

    { Octateuch } , tám tập đầu (của kinh Cựu ước)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top