Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

公里的

{kilometric } , (thuộc) kilômet; đo bằng kilômet



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公钱

    { decagram } , đêcagam { decagramme } , đêcagam
  • 公驴

    { jackass } , con lừa đực, (thường) người ngu đần, chàng ngốc
  • 公鸟

    { cock } , con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ, chong chóng...
  • 公鸡

    { cock } , con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ, chong chóng...
  • 公鸭

    { drake } , phù du (làm) mồi câu, vịt đực, (xem) duck, (xem) duck
  • { hexad } , bộ sáu, nhóm sáu { six } , sáu, số sáu, (số nhiều) nếu số sáu (cứ 6 cây được một pao), (đánh bài) con sáu; mặt...
  • 六个

    { six } , sáu, số sáu, (số nhiều) nếu số sáu (cứ 6 cây được một pao), (đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc), lung tung,...
  • 六个一组

    { hexad } , bộ sáu, nhóm sáu
  • 六价原子

    { hexad } , bộ sáu, nhóm sáu
  • 六价的

    { hexavalent } , (hoá học) có hoá trị sáu { sexivalent } , (hoá học) có hoá trị sáu
  • 六便士

    { sixpence } , sáu xu; đồng sáu xu (tiền Anh) { tanner } , thợ thuộc da, (từ lóng) đồng sáu xu (tiền Anh)
  • 六便士的

    { sixpenny } , giá sáu penni
  • 六便士银币

    { bender } , (từ lóng) bữa chén linh đình, bữa chén say sưa, đồng sáu xu (nửa silinh) { sixpence } , sáu xu; đồng sáu xu (tiền...
  • 六倍

    { sextuple } , gấp sáu lần, số to gấp sáu, nhân sáu, tăng lên sáu lần
  • 六倍体

    { hexaploid } , lục bội
  • 六倍的

    { hexaploid } , lục bội { sextuple } , gấp sáu lần, số to gấp sáu, nhân sáu, tăng lên sáu lần { sixfold } , gấp sáu lần
  • 六分之一

    { sixth } , thứ sáu, một phần sáu, người thứ sáu; vật thứ sáu; ngày mồng sáu, lớp sáu, (âm nhạc) quãng sáu; âm sáu
  • 六分仪

    { sextant } , kính lục phân, (từ cổ,nghĩa cổ) phần sáu hình tròn
  • 六十

    { sixty } , sáu mươi, số sáu mươi, (số nhiều) (the sixties) những năm sáu mươi (từ 60 đến 69 của (thế kỷ)); những năm tuổi...
  • 六十分之一

    { sixtieth } , thứ sáu mươi, một phần sáu mươi, người thứ sáu mươi; vật thứ sáu mươi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top