Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

六面体

{hexahedron } , (toán học) khối sáu mặt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 六面体的

    { hexahedral } , (toán học) sáu mặt (hình)
  • 六音音阶

    { hexachord } , (âm nhạc) chuỗi sáu âm
  • 兰栽培者

    { orchidist } , người trồng lan
  • 兰的一种

    { calypso } , bài ca về một đề tài nóng bỏng (thu hút sự quan tâm của nhiều người)
  • 兰科

    { Orchidaceae } , số nhiều, khoa lan, họ lan
  • 兰科的

    { orchidaceous } , (thực vật học) (thuộc) họ lan, như hoa lan
  • 兰花

    { orchid } , (thực vật học) cây lan, cây phong lan ((cũng) orchis) { orchis } , (thực vật học) (như) orchid, lan tướng quân
  • 兰花般的

    { orchidaceous } , (thực vật học) (thuộc) họ lan, như hoa lan
  • 共产主义

    { communism } , chủ nghĩa cộng sản
  • 共产主义的

    { communist } , người cộng sản/,kɔmju\'nistik/, cộng sản { communistic } , (như) communist, (thuộc) Công xã Pa,ri; ủng hộ Công xã...
  • 共产主义者

    { communist } , người cộng sản/,kɔmju\'nistik/, cộng sản
  • 共产党员

    { commie } , (từ lóng) người cộng sản, cộng sản { communist } , người cộng sản/,kɔmju\'nistik/, cộng sản
  • 共产党员的

    { communist } , người cộng sản/,kɔmju\'nistik/, cộng sản
  • 共产国际

    { Comintern } , Quốc tế cộng sản III ((cũng) Communistic International)
  • 共享

    { pool } , vũng, ao; bể bơi (bơi), vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông), đào (lỗ) để đóng nêm phá đá, đào xới chân...
  • 共享库

    { SB } , (somebody) người nào đó, ai đó
  • 共享的人

    { partaker } , người tham dự, người cùng có phần, người cùng chia sẻ
  • 共享软件

    { shareware } , phần mềm cổ đông, phần mềm tự nguyện
  • 共价

    { covalency } , cũng covalence, (hoá học) sự cùng hoá trị
  • 共价的

    { covalent } , (Tech) đồng hóa trị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top