Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

关键

Mục lục

{crux } , vấn đề nan giải, mối khó khăn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm chính, cái nút, điểm then chốt


{hinge } , bản lề (cửa...), khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom), (nghĩa bóng) nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt, ở trong tình trạng sức khoẻ ọp ẹp, bối rối, quẫn trí, nối bằng bản lề; lắp bản lề, xoay quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


{key } , hòn đảo nhỏ, bâi cát nông; đá ngần, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...), (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu, (điện học) cái khoá, phím (đàn pianô); nút bấm (sáo); bấm chữ (máy chữ), (kỹ thuật) mộng gỗ; chốt sắt; cái nêm, cái manip ((thường) telegraph key), chìa khoá (của một vấn đề...), bí quyết; giải pháp, lời giải đáp (bài tập...), sách giải đáp toán; lời chú dẫn (ở bản đồ), bản dịch theo từng chữ một, ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc cơ bản; khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động, vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt, giọng; cách suy nghĩ, cách diễn đạt, (số nhiều) quyền lực của giáo hoàng, (định ngữ) then chốt, chủ yếu, tiền đấm mồm, tiền hối lộ, phải ngủ đêm ngoài đường, không cửa không nhà, khoá lại, (kỹ thuật) ((thường) + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt, ((thường) + up) lên dây (đàn pianô...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho hợp với, làm cho thích ứng với, (nghĩa bóng) khích động, kích thích, cổ vũ, động viên, nâng cao, tăng cường, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm căng thẳng tinh thần, làm căng thẳng đầu óc


{linchpin } , đinh chốt trục xe; chốt sắt hình S



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 关键字

    { keyword } , từ khoá
  • 关键时刻

    { juncture } , sự nối liền, chỗ nối; điểm gặp nhau, tình hình, sự việc; thời cơ, (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối...
  • 关键的

    { pivotal } , (thuộc) trụ, (thuộc) ngõng, (thuộc) chốt; làm trụ, làm ngõng, làm chốt, (nghĩa bóng) then chốt, mấu chốt, chủ...
  • 关键词

    { keyword } , từ khoá
  • 关门

    { shut } , đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, kẹp, chẹt, kéo (cửa) xuống; đóng cửa (nhà máy), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 关闭

    Mục lục 1 {close } , đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm,...
  • 关闭的

    { close } , đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, kín,...
  • 关闭者

    { shutter } , cửa chớp, cánh cửa chớp, (nhiếp ảnh) cửa chập, lắp cửa chớp, đóng cửa chớp
  • 兴奋

    Mục lục 1 {dither } , sự run lập cập, sự rùng mình, sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh, run lập cập, rùng mình, lung lay,...
  • 兴奋剂

    Mục lục 1 {cordial } , thân ái, thân mật, chân thành, kích thích tim, sự ghét cay ghét đắng, (thương nghiệp) rượu bổ 2 {excitant...
  • 兴奋地

    { excitedly } , xúc động { feverishly } , lính quýnh, luống cuống { heatedly } , giận dữ, nóng nảy, sôi nổi
  • 兴奋性

    { excitability } , tính dễ bị kích thích, tính dễ bị kích động { irritability } , tính dễ cáu, tính cáu kỉnh, (sinh vật học);...
  • 兴奋性的

    { stimulant } , kích thích, chất kích thích, tác nhân kích thích, anh ấy không bao giờ uống rượu
  • 兴奋的

    Mục lục 1 {aglow } , đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng, (nghĩa bóng) ngời lên, rạng rỡ 2 {cordial } , thân ái, thân mật,...
  • 兴奋的高潮

    { orgasm } , lúc cực khoái (khi giao cấu), tình trạng bị khích động đến cực điểm
  • 兴奋药

    { analeptic } , (y học) hồi sức, tăng sức (thuốc), (y học) thuốc hồi sức, thuốc tăng sức { restorative } , làm hồi phục sức...
  • 兴奋营养的

    { excitonutrient } , kích thích dinh dưỡng
  • 兴旺

    Mục lục 1 {blossom } , hoa (của cây ăn quả), (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng, ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa...
  • 兴旺期

    { blossom } , hoa (của cây ăn quả), (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng, ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 兴旺的

    { smashing } , (từ lóng) cừ, ác, chiến { thrifty } , tiết kiệm, tằn tiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịnh vượng, phồn vinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top