Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

内车道

{inside lane } , phần đường mà xe cộ phải chạy chậm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 内转肌

    { adductor } , <PHẫU> cơ khép
  • 内部

    Mục lục 1 {bosom } , ngực, ngực áo; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngực áo sơ mi, giữa lòng, lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm,...
  • 内部下工夫

    { lobbyism } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tập quán vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện)
  • 内部器官

    { internal } , ở trong, nội bộ, trong nước, (thuộc) nội tâm, (thuộc) tâm hồn, từ trong thâm tâm; chủ quan, (thuộc) bản chất;...
  • 内部地

    { in -house } , tiến hành trong một nhóm hoặc một tổ chức
  • 内部寄生体

    { endoparasite } , (sinh vật học) ký sinh trong
  • 内部的

    Mục lục 1 {built-in } , gắn liền (vào máy chính, vào tường...) 2 {in-house } , tiến hành trong một nhóm hoặc một tổ chức 3...
  • 内部的人

    { insider } , người ở trong, người của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...), người...
  • 内酶

    { endoenzyme } , (sinh học) enzym nội bào
  • 内里

    { inwardly } , ở phía trong, thầm kín, trong thâm tâm; với thâm tâm (nói)
  • 内野

    { infield } , đất trồng trọt gần nhà; đất trồng trọt, (thể dục,thể thao) khoảng đất gần cửa thành (crickê)
  • 内野手

    { infielder } , (thể thao) người đứng chặn bóng trong sân
  • 内长茎植物

    { endogen } , (thực vật) thực vật nội trường
  • 内阁

    { cabinet } , tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý), vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm), nội các, chính phủ, phòng riêng { government...
  • 内阁会议

    { cabinet } , tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý), vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm), nội các, chính phủ, phòng riêng
  • 内阁的

    { cabinet } , tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý), vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm), nội các, chính phủ, phòng riêng { ministerial...
  • 内陆

    { midland } , trung du, (the Midlands) vùng trung du nước Anh
  • 内陆的

    { inland } , vùng nội địa, vùng ở sâu trong nước, ở trong nước, ở sâu trong nước, nội địa, ở trong nước, ở sâu trong...
  • 内院

    { adytum } /\'æditə/, chính điện (ở giáo đường), thâm cung; buồng riêng
  • 内陷

    { invagination } , sự cho vào bao, sự cho vào ống, (sinh vật học) sự lõm vào, (y học) bệnh lồng ruột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top