- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
再生器
{ reactivator } , thiết bị tái kích hoạt -
再生的
Mục lục 1 {reborn } , đổi đời, hồi sinh, tái sinh, tâm linh khai sáng 2 {regenerate } , tái sinh, phục hưng, tự cải tạo 3 {regenerative... -
再生轮胎
{ retread } , lại giẫm lên, lại đạp lên, giày xéo một lần nữa, đi theo (một con đường...) một lần nữa -
再用
{ reoccupy } , chiếm lại { resume } , lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại, lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng),... -
再登
{ remount } , ngựa để thay đổi, (quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội), lên... -
再破碎
{ recrushing } , sự nghiền lại -
再硬化
{ reharden } , tôi lại (thép...) -
再确认
{ cross -check } , sự kiểm tra chéo, kiểm tra chéo -
再磨光
{ refurbish } , tân trang lại, trang trí lại -
再精选
{ recleaning } , sự làm sạch lại -
再经过
{ repass } , đi qua lại khi trở về -
再结合
{ recombination } , sự tái tổ hợp, sự kết hợp lại { recombine } , tổ hợp lại, kết hợp lại -
再结盟
{ realign } , tổ chức lại/ tập hợp lại { realignment } , sự tổ chức lại, sự tập hợp lại -
再继续
{ resume } , lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại, lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng), tóm tắt lại, nêu điểm... -
再编制
Mục lục 1 {realign } , tổ chức lại/ tập hợp lại 2 {realignment } , sự tổ chức lại, sự tập hợp lại 3 {reorganization } ,... -
再编译
{ recompilation } , sự biên tập lại -
再考虑
{ reconsider } , xem xét lại (một vấn đề); xét lại (một quyết định, biện pháp...) { reconsideration } , sự xem xét lại; sự... -
再者
{ moreover } , hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng { then } , lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như... -
再肯定
{ reaffirm } , xác nhận một lần nữa { reaffirmation } , sự xác nhận một lần nữa, lời xác nhận một lần nữa -
再航行
{ resail } , cho thuyền trở về; lại ra đi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.