Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

再见

Mục lục

{adieu } , từ biệt, lời chào từ biệt; lời chào vĩnh biệt


{adios } , interj, xin từ biệt


{ALOHA } , interj, xin chào


{bye } , thứ yếu, phụ, cái thứ yếu, cái phụ, (như) by the by


{bye-bye } , huây roen cái giường, chào tạm biệt


{good-bye } , lời chào tạm biệt, lời chào từ biệt, tạm biệt


{ta-ta } , buây gioác


{vale } , (thơ ca) thung lũng, máng dẫn nước, sự từ giã, sự từ biệt, xin từ biệt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 再订购

    { reorder } , đặt mua lại, đặt mua bổ sung, sắp xếp lại, sắp đặt theo trật tự mới, yêu cầu cung cấp thêm
  • 再议

    { reconsideration } , sự xem xét lại; sự xét lại (quyết định...)
  • 再讲

    { retell } , nói lại, kể lại, thuật lại
  • 再访

    { revisit } , đi thăm lại
  • 再访问

    { revisit } , đi thăm lại
  • 再评价

    { reassess } , định giá lại để đánh thuế, định mức lại (tiền thuế, tiền phạt...), đánh thuế lại; phạt lại { revaluation...
  • 再试

    { retry } , (pháp lý) xử lại
  • 再试验

    { retrial } , sự xử lại (một vụ án)
  • 再读

    { reread } , đọc lại
  • 再课税

    { reassess } , định giá lại để đánh thuế, định mức lại (tiền thuế, tiền phạt...), đánh thuế lại; phạt lại
  • 再调整

    { overcorrection } , sự điều chỉnh quá mức { readjust } , điều chỉnh lại; sửa lại cho đúng, thích nghi lại (với môi trường...
  • 再调查

    { reviewal } , (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (bản án)
  • 再贩卖

    { resale } , sự bán lại
  • 再赋与肉体

    { reincarnate } , cho đầu thai, cho hiện thân { reincarnation } , sự đầu thai, sự hiện thân
  • 再赠送

    { represent } , tiêu biểu cho, tượng trưng cho; tương ứng với, thay mặt, đại diện, miêu tả, hình dung, đóng (một vai kịch);...
  • 再起

    { resurge } , sống lại (người chết), lại nổi lên, lại mọc lên { resurgence } , sự lại nổi lên; sự lại mọc lên, sự sống...
  • 再辐射

    { reradiate } , phát xạ lại, bức xạ lại; tái bức xạ
  • 再输入

    { reimport } , nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại { reimportation } , nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại { reintroduce } , lại...
  • 再输出

    { reexport } , xuất khẩu lại (một mặt hàng) { reexportation } , sự xuất khẩu lại
  • 再进

    { reentry } , sự lại trở vào, sự trở về quyển khí trái đất (của vệ tinh...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top