Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

冒险的

{hazardous } , liều, mạo hiểm; nguy hiểm, (dựa vào) may rủi


{venturesome } , mạo hiểm, phiêu lưu, liều, liều lĩnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 冒险者

    { venturer } , người mạo hiểm, người phiêu lưu, (sử học) thành viên hội buôn ((thế kỷ) 16, 17)
  • 冒险行动

    { venture } , việc mạo hiểm, việc liều lĩnh, (thương nghiệp) sự đầu cơ, tuỳ may rủi, liều, liều, mạo hiểm, dám, đánh...
  • 冗余

    { redundancy } , sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà (văn)
  • 冗员

    { super } , (thông tục) thượng hảo hạng, vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) (không phải đo bề dài hay đo thể tích) ((cũng)...
  • 冗言

    { pleonasm } , (văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời
  • 冗言的

    { pleonastic } , (văn học) thừa từ, thừa lời
  • 冗语

    { pleonasm } , (văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời
  • 冗赘地

    { verbosely } , dài dòng, dông dài, dùng nhiều từ không cần thiết (nói)
  • 冗长

    Mục lục 1 {lengthiness } , sự kéo dài dòng 2 {prolixity } , tính dài dòng, tính dông dài; tính rườn rà (nói, viết) 3 {redundance...
  • 冗长乏味

    { tedium } , tính chán ngắt, tỉnh tẻ, tính nhạt nhẽo, tính thiếu hấp dẫn
  • 冗长乏味的

    { tedious } , chán ngắt, tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn, làm buồn tẻ
  • 冗长地

    Mục lục 1 {lengthily } , dong dài, dài dòng, lê thê 2 {redundantly } , thừa, dư, không cần thiết, rườm rà ((VăN)(NGHệ)), không...
  • 冗长地谈论

    { perorate } , nói văn hoa dài dòng, kết luận bài diễn văn
  • 冗长沉闷的

    { heavy -footed } , nặng nề chậm chạp
  • 冗长的

    Mục lục 1 {expatiatory } , sự bàn nhiều, bàn dông dài, viết dông dài (về một vấn đề) 2 {interminable } , không cùng, vô tận,...
  • 冗长的单字

    { sesquipedalian } , dài một phút rưỡi; rất dài (từ), lôi thôi, dài dòng
  • 冗长的句子

    { screed } , bài diễn văn kể lể; bức thư kể lể, đường vạch lên tường (làm chuẩn để trát vữa)
  • 冗长的废话

    { rigmarole } , sự kể lể huyên thiên, sự kể lể dông dài, câu chuyện vô nghĩa, câu chuyện không đâu vào đâu, (định ngữ)...
  • 冗长的训诫

    { jobation } , lời quở trách lải nhải, lời mắng nhiếc lải nhải
  • 冗长的谈话

    { gabfest } , cuộc họp không chính thức để mọi người trao đổi, a political gabfest, một cuộc họp chính trị, cuộc trao đổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top