Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

军舰的

{naval } , (thuộc) hải quân, (thuộc) thuỷ quân



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 军营

    { barrack } , ((thường) số nhiều) trại lính, doanh trại, nơi ở tập trung đông người, nhà kho xấu xí, (quân sự) để ở trong...
  • 军装

    { dress uniform } , lễ phục của sự quan
  • 军阀政治

    { stratocracy } , chính phủ quân sự; chính thể quân phiệt
  • 军队

    Mục lục 1 {army } , quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số 2 {battalion } , (quân sự) tiểu đoàn, đạo quân lớn dàn thành...
  • 军队化

    { militarise } , quân phiệt hoá, quân sự hoá
  • 军队式的

    { gi } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (quân sự) lính Mỹ (Government issue), GI bride, vợ lính Mỹ, do bộ phận hậu cần quân đội Mỹ cung...
  • 军队的

    { legionary } , quân lính ((từ cổ,nghĩa cổ) La,mã), (quân sự) lính lê dương, (thuộc) quân đoàn ((từ cổ,nghĩa cổ) La,mã),...
  • 军需品

    { materiel } , trang thiết bị { munition } , đạn dược, cung cấp đạn dược
  • 军需官

    { quartermaster } , ((viết tắt) Q.M.) sĩ quan hậu cần của tiểu đoàn (bộ binh), hạ sĩ quan phụ trách điện đài (hải quân)
  • 军需站

    { railhead } , (ngành đường sắt) nơi đường ray đã đặt đến (trên đường xe lửa đáng xây dựng), (quân sự) ga tiếp tế
  • 军需部

    { commissariat } , (quân sự) cục quân nhu, dân uỷ (tổ chức tương đương với bộ trong và sau thời kỳ cách mạng tháng Mười...
  • 军马

    { charger } , ngựa của sĩ quan; ngựa chiến, ổ nạp đạn, (điện học) bộ nạp điện { destrier } , (sử học) ngựa chiến, ngựa...
  • 农业

    { agriculture } , nông nghiệp, bộ nông nghiệp (ở Anh) { farming } , công việc đồng áng, công việc trồng trọt
  • 农业上

    { agriculturally } , về mặt nông nghiệp, về phương diện nông nghiệp
  • 农业家

    { agriculturist } , nhà nông học ((cũng) scientific agriculturalist), nhà nông; người làm ruộng
  • 农业生态学

    { agroecology } , sinh thái học nông nghiệp
  • 农业生物学

    { agrobiology } , nông sinh học
  • 农业的

    { agricultural } , (thuộc) nông nghiệp { georgic } , thơ nông nghiệp; thơ điền viên, thuộc thơ nông nghiệp; thuộc thơ điền viên
  • 农业经营学

    { agronomics } , nông học
  • 农业革命

    { green revolution } , (Econ) Cách mạng Xanh.+ Một cụm thuật ngữ được sử dụng trong trường hợp có sự tăng mạnh trong năng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top