Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

农作物消毒

{crop-dusting } , sự dùng máy bay rải hoá chất cho cây cối



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 农地的

    { praedial } , Cách viết khác : predial
  • 农场

    { farm } , trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm,house, cày cấy, trồng trọt,...
  • 农场主

    { farmer } , người tá điền; người nông dân, người chủ trại
  • 农场租金

    { mailing } , thư từ; thư tín
  • 农场雇工

    { cottar } , (Ê,cốt) nông dân (ở ngay trong trại) { cotter } , (như) cottar, (kỹ thuật) khoá, nhốt, then (cho bộ phận máy)
  • 农夫

    Mục lục 1 {fellah } , người nông dân Ai,cập 2 {granger } , người quản lý ấp trại, nông dân trong áp trại 3 {hodge } , người...
  • 农奴

    { Helot } , người nô lệ thành Xpác,tơ (cổ Hy,lạp), người nô lệ { serf } , nông nô, người bị áp bức bóc lột, thân trâu...
  • 农奴制度

    { serfage } , thân phận nông nô, giai cấp nông nô { serfdom } , thân phận nông nô, giai cấp nông nô { serfhood } , thân phận nông...
  • 农奴的身份

    { serfage } , thân phận nông nô, giai cấp nông nô { serfdom } , thân phận nông nô, giai cấp nông nô { serfhood } , thân phận nông...
  • 农奴身份

    { villeinage } , đời sống nông nô; tình trạng sống của người nông nô
  • 农学

    { agronomy } , nông học, nông nghiệp
  • 农学家

    { agriculturalist } , nhà nông học ((cũng) scientific agriculturalist), nhà nông; người làm ruộng { agronomist } , nhà nông học
  • 农家庭院

    { farmyard } , sân trại
  • 农庄

    { farmstead } , trang trại { grange } , ấp, trại; trang trại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn nông dân
  • 农村的

    { country } , nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), số ít vùng, xứ, miền; (nghĩa...
  • 农民

    Mục lục 1 {boor } , người cục mịch, người thô lỗ; người quê mùa, nông dân 2 {farmer } , người tá điền; người nông dân,...
  • 农民的地位

    { peasantry } , giai cấp nông dân
  • 农田

    { farmland } , đất chăn nuôi, trồng trọt
  • 农神的

    { saturnian } , (thuộc) thần Xa,tuya, (thuộc) thần Nông, (thuộc) sao Thổ, thịnh vượng, phồn vinh, huy hoàng
  • 农神节

    { saturnalia } , ngày hội thần Xa,tuya, ((thường) dùng như số ít) cảnh truy hoan trác táng; dịp truy hoan trác táng, cảnh máu đổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top