Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

冲床

{punch press } , máy rập đầu, máy đột rập


{punch } , cú đấm, cú thoi, cú thụi, (thông tục) sức mạnh, lực; đà, (xem) pull, đấm, thoi, thụi, cái giùi, máy giùi; kìm bấm (vé tàu); cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, giùi lỗ (miếng da, giấy, tôn... bằng cái giùi); bấm (vé tàu... bằng kìm bấm), khoan (lỗ bằng máy khoan), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thúc (trâu, bò...) bằng giấy đầu nhọn, chọc, thúc bằng gậy, đóng (đinh) vào, nhổ (đinh) ra, rượu pân (rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh), bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn ((cũng) Suffork punch), vật béo lùn, vật to lùn, (Punch) Pân (nhân vật chính trong vở múa rối Pân và Giu,đi), thích quá, sướng rơn lên, hết sức vây vo, dương dương tự đắc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 冲床工

    { puncher } , người đấm, người thoi, người thụi, người giùi; máy giùi, người khoan; máy khoan, búa hơi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 冲撞

    { dash } , sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào,...
  • 冲模

    { die } , con súc sắc, số phận (mệnh) đã định rồi, lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất một còn, thằng...
  • 冲洗

    Mục lục 1 {douche } , vòi tắm hương sen; sự tắm bằng vòi hương sen, (y học) cái thụt; sự thụt rửa (ruột...), tắm bằng...
  • 冲洗伤口

    { irrigate } , tưới (đất, ruộng), (y học) rửa (vết thương...), làm ướt, làm ẩm, tưới, (từ lóng) uống bứ bừ
  • 冲浪板

    { surfboard } , ván lướt sóng
  • 冲浪游戏

    { surf -riding } , (thể dục,thể thao) môn lướt sóng { surfing } , môn lướt sóng
  • 冲淡

    { dilute } , loãng, nhạt đi, phai (màu), (nghĩa bóng) giảm bớt; mất chất, pha loãng, pha thêm nước, làm nhạt đi, làm phai màu,...
  • 冲淡的

    { diluent } , chất làm loãng, chất pha loãng, làm loãng, pha loãng
  • 冲漂

    { drift } , sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vật trôi giạt, vật bị cuốn...
  • 冲激

    { swash } , sóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác; sự nạt nổ thét lác,...
  • 冲积土

    { alluvium } , bồi tích, đất bồi, đất phù sa
  • 冲积地

    { alluvion } , sự bồi đất (lên bãi biển, bờ sông...), nước lụt, bồi tích, đất bồi, phù sa
  • 冲积层

    { alluvium } , bồi tích, đất bồi, đất phù sa
  • 冲积物

    { wash } , sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự rửa (vật gì), sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt; nơi giặt,...
  • 冲积的

    { alluvial } , (thuộc) bồi tích, (thuộc) đất bồi, (thuộc) phù sa, đất phù sa, đất bồi { diluvial } , (địa lý,địa chất)...
  • 冲积矿

    { placer } , lớp sỏi cát có vàng
  • 冲程

    { stroke } , cú, cú đánh, đòn, (y học) đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, \"cú\" , \"miếng\" , \"đòn\" ; sự...
  • 冲突

    Mục lục 1 {clash } , tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không...
  • 冲蚀

    { erosion } , sự xói mòn, sự ăn mòn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top