Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

凌晨

{small hours } , lúc một hai giờ sáng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 凌辱

    { outrage } , sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...), sự lăng nhục, sự sỉ nhục,...
  • 凌驾

    { outstrip } , bỏ xa, chạy vượt xa, chạy nhanh hơn, giỏi hơn, có khả năng hơn { overtop } , cao hơn, trở nên cao hơn, vượt trội...
  • 凌驾于

    { outmatch } , giỏi hơn, hẳn, áp đảo hẳn
  • { Minus } , trừ, (thông tục) thiếu, mất, không còn, trừ, âm, (toán học) dấu trừ, số âm
  • 减价

    { cheapen } , hạ giá; làm giảm giá; làm sụt giá; làm giảm giá trị { depreciation } , sự sụt giá, sự giảm giá, sự gièm pha,...
  • 减低

    Mục lục 1 {diminution } , sự hạ bớt, sự giảm bớt, sự thu nhỏ, lượng giảm bớt 2 {letdown } , sự thất vong, sự chán ngán...
  • 减低成色

    { alloy } , hợp kim, tuổi (kim loại quý như vàng bạc), chất hỗn hợp; sự pha trộn, nấu thành hợp kim, trộn vào, pha trộn,...
  • 减免

    { derate } , giảm thuế
  • 减半

    { halve } , chia đôi; chia đều (với một người nào), giảm một nửa, giảm chỉ còn một nửa (tiền chi phí...), khớp ngoạm...
  • 减压

    { decompress } , bớt sức ép, giảm sức ép { decompression } , sự bớt sức ép, sự giảm sức ép
  • 减去

    { subtract } , (toán học) trừ { subtraction } , (toán học) sự trừ, tính trừ, phép trừ
  • 减去的

    { subtractive } , (toán học) (thuộc) tính trừ, (thuộc) phép trừ, để trừ, có dấu trừ
  • 减去者

    { subtracter } , (máy tính) thiết bị trừ, sơ đồ trừ
  • 减小

    { decrease } , sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua), (pháp lý) bản án (của toà án), (xem)...
  • 减少

    Mục lục 1 {abate } , làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ (giá), bớt (giá), làm nhụt (nhụt khí...), làm cùn (lưỡi...
  • 减少人口

    { dispeople } , làm thưa dân; làm hết dân cư, làm cho không có người ở
  • 减少咸味

    { freshen } , làm tươi, làm mát mẻ, làm trong sạch, làm mới, làm ngọt (nước...), tươi mát, mát ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mới...
  • 减少感光性

    { desensitize } , khử nhạy, làm bớt nhạy
  • 减少的

    { reductive } , chất khử, giảm bớt, rút gọn, thu nhỏ, hoàn nguyên, cải tạo, cải cách, khử
  • 减少磨擦的

    { antifriction } , chống ma sát; giảm ma sát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top