- Từ điển Trung - Việt
凝结
{clot } , cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại), (y học) cục nghẽn, (từ lóng) người ngốc nghếch đần độn, đóng cục, dón lại, làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau, điều thậm vô lý
{coagulate } , làm đông lại; đông lại
{coagulation } , sự làm đông lại; sự đông lại
{concrete } , cụ thể, bằng bê tông, vật cụ thể, bê tông, thực tế, trong thực tế; cụ thể, đúc thành một khối; chắc lại, rải bê tông; đổ bê tông; đúc bằng bê tông
{condense } , làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm tụ lại (ánh sáng); hoá đặc (chất nước); ngưng lại (hơi); tụ lại (ánh sáng), nói cô đọng; viết súc tích
{congeal } , làm đông lại; đông lại, đóng băng
{congealment } , sự đông lại
{congelation } , sự đông lại
{curdle } , đông lại, đông cục, dón lại, làm đông lại, làm đông cục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
{precipitation } , sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng, (hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất lắng, (khí tượng) mưa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
凝结了的
{ curdy } , đóng cục, dón lại -
凝结剂
{ coagulant } , chất làm đông -
凝结器
{ coagulator } , chất làm đông { condenser } , (vật lý) bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng -
凝结物
{ coagulation } , sự làm đông lại; sự đông lại { coagulum } , khối (cục) đông tụ -
凝结的
{ clotted } , ngưng đọng lại { coagulate } , làm đông lại; đông lại { grumous } , dính nhớt, lầy nhầy, (y học) đóng cục (máu) -
凝缩
{ condensation } , sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng), khối đặc lại, sự cô đọng (lời, văn...) -
凝聚
Mục lục 1 {agglomerate } , tích tụ, chất đống, (hoá học) kết tụ, địa khối liên kết, (kỹ thuật) sản phẩm thiêu kết,... -
凝聚层
{ coacervate } , (sinh vật học) giọt tụ, côaxecva -
凝聚性的
{ coherent } , dính liền, cố kết, mạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận...) -
凝聚成团
{ conglomerate } , khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, kết thành khối tròn, kết khối, kết khối, kết hợp -
凝聚的
{ agglomerate } , tích tụ, chất đống, (hoá học) kết tụ, địa khối liên kết, (kỹ thuật) sản phẩm thiêu kết, (hoá học)... -
凝胶
{ gel } , (hoá học) chất gien -
凝胶化
{ gelation } , sự đông lại, sự đặc lại (vì lạnh) -
凝胶化作用
{ gelling } , sự đóng đông; sự keo hoá -
凝胶状的
{ gelatinous } , (thuộc) gelatin, sền sệt -
凝血
{ grume } , chất dính nhớt, chất lầy nhầy, (y học) cục máu đông -
凝血活素
{ coagulin } , chất đông tụ -
凝血素
{ haemagglutinin } , chất gây nên sự đóng cục của tế bào máu -
凝视
Mục lục 1 {fix } , đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...), làm đông lại làm... -
凝视的
{ staring } , nhìn chằm chằm, lồ lộ, đập vào mắt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.