Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

凸出

Mục lục

{bulge } , chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, (thương nghiệp), (thông tục) sự tăng tạm thời (số lượng, chất lượng); sự nêu giá, (hàng hải) đáy tàu, the bulge (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thế lợi, ưu thế, phồng ra; làm phồng lên


{eviscerate } , moi ruột, (nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt yếu


{prominence } , tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật, sự xuất chúng, sự lỗi lạc


{protrude } , kéo ra, lôi ra, làm thò ra, làm lồi ra, làm nhô ra, (từ cổ,nghĩa cổ) gò ép, bắt phải theo, bắt phải chịu, thò ra, nhô ra, lồi ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 凸出的

    Mục lục 1 {bulgy } , lồi ra, phồng ra, phình lên 2 {projecting } , nhô ra, lồi ra 3 {prominent } , lồi lên, nhô lên, đáng chú ý,...
  • 凸出部分

    { outshot } , bắn giỏi hơn, bắn vượt qua, bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...)
  • 凸圆

    { gibbosity } , chỗ lồi, chỗ u, cái bướu
  • 凸圆的

    { convex } , (toán học), (vật lý) lồi { gibbous } , u lên, lồi; có bướu, gù (lưng), khuyết (trăng)
  • 凸子

    { tappet } , bộ phận chuyền động (cần của một bộ phận máy để truyền động bằng cách gõ vào cái gì; dùng để mở,...
  • 凸峰态

    { leptokurtosis } , (thống kê) độ nhọn vượt chuẩn
  • 凸嵌线

    { bolection } , đường gờ nhô ra
  • 凸榫

    { tenon } , mộng (đồ mộc...), cắt mộng, ghép mộng
  • 凸版照相

    { phototype } , (ngành in) bản kẽm để chụp, bản in chụp
  • 凸状

    { convex } , (toán học), (vật lý) lồi { convexity } , tính lồi, độ lồi { gibbosity } , chỗ lồi, chỗ u, cái bướu
  • 凸状的

    { gibbous } , u lên, lồi; có bướu, gù (lưng), khuyết (trăng)
  • 凸纹

    { wale } , vết lằn (roi), sọc nổi (nhung kẻ), (kỹ thuật) thanh giảm chấn, đánh lằn da, dệt thành sọc nổi, (quân sự) đan...
  • 凸缘

    { flange } , (kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh, (ngành đường sắt) mép bánh xe, vành bánh xe, gờ nổi, làm cho có mép, làm...
  • 凸缘机

    { flanger } , máy gấp mép, lưới nạo tuyết (ở bánh tàu hoả)
  • 凸缘的

    { flanged } , có bích; có gờ, có đai; có mép
  • 凸肚窗

    { bay window } , cửa sổ lồi (ra ngoài)
  • 凸胸的

    { pigeon -breasted } , có ngực nhô ra (như ức bồ câu)
  • 凸胸鸽

    { pouter } , người hờn dỗi, (động vật học) bồ câu to diều, (động vật học) cá lon ((cũng) whitting,Ảpout)
  • 凸花条纹布

    { dimity } , vải dệt sọc nổi (thường có hình trang trí lạ, để làm màn che...)
  • 凸角

    { salient } , hay nhảy, phun ra, vọt ra (nước), nhô ra, lồi ra, nổi bật, dễ thấy, đầu nhô ra (của pháo đài); góc nhô ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top