Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

出货

{shipment } , sự xếp (hàng) xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 出路

    { outlet } , chỗ thoát ra, lối ra; (nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...), cửa sông (ra biển, vào hồ...), dòng...
  • 出身

    { birth } , sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, sinh ra { origin } , gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng...
  • 出身于…的

    { born } , bẩm sinh, đẻ ra đã là, thậm, chí, hết sức, suốt đời
  • 出身低微的

    { low -born } , xuất thân từ tầng lớp dưới
  • 出身奴隶的

    { slave -born } , sinh ra trong cảnh nô lệ, bố mẹ là người nô lệ
  • 出身微贱的

    { baseborn } , xuất thân tầm thường, xuất thân tầng lớp dưới, đẻ hoang (trẻ), đê tiện
  • 出身高贵的

    { gentle } , hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý, (từ...
  • 出轨

    { derail } , làm trật bánh (xe lửa...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) trật bánh (xe lửa...) { derailment } , sự trật bánh (xe lửa...) {...
  • 出错

    { err } , lầm lỗi, sai lầm, phạm tội, (từ cổ,nghĩa cổ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lang thang { fluff } , làm (mặt trái da) cho...
  • 出错信息

    { error message } , (Tech) thông báo về sai lầm
  • 出错的

    { awry } , xiên, méo, lệch, hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi
  • 出门

    { go -off } , lúc xuất phát, lúc bắt đầu, điểm xuất phát
  • 出风头

    { swank } , (từ lóng) sự trưng diện, sự phô trương, sự khoe khoang, (từ lóng) trưng diện, phô trương
  • { knock } , cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ (cửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay...
  • 击中

    { roquet } , (thể dục,thể thao) sự chọi trúng (quả bóng crikê khác), (thể dục,thể thao) cho quả bóng chọi trúng (quả bóng...
  • 击倒

    Mục lục 1 {clobber } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh liên tục, đánh trúng liên tục, đánh bại hoàn toàn 2 {fell } , da...
  • 击倒的

    { knock -down } , đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm), tối thiểu, có thể bán được (giá bán đấu giá), cú đánh gục, cú...
  • 击入沙坑

    { bunker } , (hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ), (quân sự) boongke, hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn), (hàng hải)...
  • 击剑

    { fence } , hàng rào, thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn...
  • 击发

    { percussion } , sự đánh (trống, kẻng); sự gõ (mõ); sự chạm vào (của cò súng), (y học) sự gõ (để chẩn đoán bệnh)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top