- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
出路
{ outlet } , chỗ thoát ra, lối ra; (nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...), cửa sông (ra biển, vào hồ...), dòng... -
出身
{ birth } , sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, sinh ra { origin } , gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng... -
出身于…的
{ born } , bẩm sinh, đẻ ra đã là, thậm, chí, hết sức, suốt đời -
出身低微的
{ low -born } , xuất thân từ tầng lớp dưới -
出身奴隶的
{ slave -born } , sinh ra trong cảnh nô lệ, bố mẹ là người nô lệ -
出身微贱的
{ baseborn } , xuất thân tầm thường, xuất thân tầng lớp dưới, đẻ hoang (trẻ), đê tiện -
出身高贵的
{ gentle } , hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý, (từ... -
出轨
{ derail } , làm trật bánh (xe lửa...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) trật bánh (xe lửa...) { derailment } , sự trật bánh (xe lửa...) {... -
出错
{ err } , lầm lỗi, sai lầm, phạm tội, (từ cổ,nghĩa cổ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lang thang { fluff } , làm (mặt trái da) cho... -
出错信息
{ error message } , (Tech) thông báo về sai lầm -
出错的
{ awry } , xiên, méo, lệch, hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi -
出门
{ go -off } , lúc xuất phát, lúc bắt đầu, điểm xuất phát -
出风头
{ swank } , (từ lóng) sự trưng diện, sự phô trương, sự khoe khoang, (từ lóng) trưng diện, phô trương -
击
{ knock } , cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ (cửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay... -
击中
{ roquet } , (thể dục,thể thao) sự chọi trúng (quả bóng crikê khác), (thể dục,thể thao) cho quả bóng chọi trúng (quả bóng... -
击倒
Mục lục 1 {clobber } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh liên tục, đánh trúng liên tục, đánh bại hoàn toàn 2 {fell } , da... -
击倒的
{ knock -down } , đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm), tối thiểu, có thể bán được (giá bán đấu giá), cú đánh gục, cú... -
击入沙坑
{ bunker } , (hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ), (quân sự) boongke, hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn), (hàng hải)... -
击剑
{ fence } , hàng rào, thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn... -
击发
{ percussion } , sự đánh (trống, kẻng); sự gõ (mõ); sự chạm vào (của cò súng), (y học) sự gõ (để chẩn đoán bệnh)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.