Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

函数

{function } , chức năng, ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, (toán học) hàm, hàm số, (hoá học) chức, hoạt động, chạy (máy), thực hiện chức năng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 函数尺

    { sector } , (toán học) hình quạt, (quân sự) quân khu, khu vực
  • 函数的

    { functional } , (như) functionary, (toán học) (thuộc) hàm, (thuộc) hàm số, (hoá học) (thuộc) chức
  • 函购

    { mail order } , thư đặt hàng (gửi bằng đường bưu điện)
  • { chip } , vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), (số nhiều)...
  • 凿之刃角

    { bezel } , mép vát (kéo), mặt vát (ngọc, kim cương), gờ (để) lắp mặt kính (đồng hồ)
  • 凿井机

    { miser } , người keo kiệt, người bủn xỉn
  • 凿子

    { chipper } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt bát, (như) chirp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên { chisel...
  • 凿孔机

    { gadder } , (ngành mỏ) máy khoan, (như) gadabout
  • 凿密

    { fullering } , sự tạo rãnh bằng rèn, sự xâm mối nối đinh tán
  • 凿岩机

    { gadder } , (ngành mỏ) máy khoan, (như) gadabout
  • 凿沉

    { scuttle } , dáng đi hấp tấp, sự chạy trốn vội vã; sự ra đi hối hả, đi vụt qua, chạy trốn, chạy gấp, chạy vội, giỗ...
  • 凿洞

    { hole } , lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan, lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi), chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng...
  • 凿石匠

    { quarrier } , công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá { quarryman } , công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá
  • 凿通

    { excavate } , đào, khai quật
  • 凿骨刀

    { osteotome } , cái đục xương
  • { cutlery } , nghề làm dao kéo; nghề bán dao kéo, dao kéo (nói chung) { falchion } , mã tấu
  • 刀刃

    { blade } , lưỡi (dao, kiếm), lá (cỏ, lúa), mái (chèo); cánh (chong chóng...), thanh kiếm, xương dẹt ((cũng) blade bone), (thực vật...
  • 刀剑

    { sword } , gươm, kiếm, (the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh, (the sword) quân quyền, uy quyền, (quân sự), (từ...
  • 刀匠

    { cutler } , người làm dao kéo; người sửa chữa dao kéo, người bán dao kéo
  • 刀口

    { knife -edge } , lưỡi dao, cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top