Xem thêm các từ khác
-
分度之人
{ graduator } , dụng cụ để chia đồ -
分度器
{ graduator } , dụng cụ để chia đồ { protractor } , thước đo góc (hình nửa vòng tròn), (giải phẫu) cơ duỗi -
分开
Mục lục 1 {apart } , về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra, nói thật không nói đùa, lấy rời ra từng... -
分开地
{ discretely } , riêng rẽ, rời rạc -
分开的
Mục lục 1 {divided } , phân chia 2 {dividual } , chia ra, phân ra, tách ra 3 {parted } , tính từ, bị chia thành từng phần, chẻ, xẻ... -
分开离合器
{ declutch } , (kỹ thuật) nhả số (xe ô tô) -
分形
{ fractal } , (Tech) phân dạng; phép toán tạo hình phân dạng -
分心
{ distraction } , sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng, công việc đang làm...); sự lãng trí,... -
分心的
{ abstracted } , lơ đãng -
分心的事物
{ distraction } , sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng, công việc đang làm...); sự lãng trí,... -
分成三叉
{ trifurcate } , rẽ ba, rẽ ba -
分成三截
{ trisect } , chia làm ba -
分成三角形
{ triangulate } , (động vật học) điểm hình tam giác, lập lưới tam giác (để đo đạc); đạc tam giác, làm thành hình tam giác... -
分成三部分
{ trisect } , chia làm ba -
分成两个的
{ dichotomous } , phân đôi, rẽ đôi -
分成五部的
{ quinquepartite } , chia làm năm; gồm năm bộ phận, (chính trị) năm bên, tay năm -
分成六个的
{ sexpartite } , chia sáu -
分成区
{ zone } , (địa lý,địa chất) đới, khu vực, miền; vùng, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) dây nịt, dây dưng, chia thành đới,... -
分成四组的
{ quadripartite } , gồm bốn phần, chia làm bốn phần, bốn bên (hội nghị...) -
分成薄片
{ laminate } , cán mỏng, dát mỏng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.