Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

切割玻璃

{cut glass } , thủy tinh chạm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 切割者

    { cleaver } , người bổ, người chẻ, con dao pha (của hàng thịt); con dao rựa (để bổ củi) { cutter } , người cắt; vật để...
  • 切去了头的

    { truncate } , chặt cụt, cắt cụt, (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt (một đoạn văn...)/\'trʌɳkeitid/, cụt { truncated } , chặt cụt,...
  • 切去头端

    { truncate } , chặt cụt, cắt cụt, (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt (một đoạn văn...)/\'trʌɳkeitid/, cụt
  • 切去角

    { dehorn } , cưa sừng đi { dishorn } , cắt sừng
  • 切变

    { shear } , kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu...
  • 切口

    { cut } , sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự...
  • 切合

    { relevancy } , sự thích đáng, sự thích hợp; sự xác đáng
  • 切实的

    { cogent } , vững chắc; có sức thuyết phục (lập luận...) { pressing } , thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép
  • 切实遵守地

    { faithfully } , trung thành, chung thuỷ, trung thực, chính xác, nói thật với (ai), nói thật về (một vấn đề), (thông tục) hứa...
  • 切屑

    { swarf } , vỏ bào; mạt cưa (gỗ); phoi bào, mạt giũ (kim loại)
  • 切展线

    { evolvent } , đường thân khai
  • 切开

    Mục lục 1 {carve } , khắc, tạc, chạm, đục, (nghĩa bóng) tạo, tạo thành, cắt, lạng (thịt ra từng miếng), cắt (vải...)...
  • 切开者

    { dissector } , người mổ xe, người giải phẫu
  • 切成两分

    { bisect } , chia đôi, cắt đôi
  • 切成厚板

    { slab } , phiến đá mỏng, tấm ván bìa, thanh, tấm, bóc bìa, xẻ bìa (gỗ), lát bằng tấm, lát bằng phiến, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 切成开口

    { incision } , sự rạch; vết rạch, đường rạch, sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm, tính sắc bén, tính nhạy bén
  • 切成方块

    { dice } , số nhiều của die, trò chơi súc sắc, đánh súc sắc thua sạch, kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải), thái (thịt...)...
  • 切成薄片

    { slice } , miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá (ở bàn ăn) ((cũng) fish,slice), (như) slice,bar, (ngành in) thanh phết...
  • 切成长片

    { sliver } , miếng, mảnh (gỗ), mảnh đạn, mảnh bom, miếng cá con (lạng ra để làm muối), sợi (len, gai, bông... để xe...),...
  • 切成鱼块

    { flitch } , thịt hông lợn ướp muối và hun khói, miếng mỡ cá voi, miếng cá bơn (để nướng), ván bìa, lạng (cá bơn) thành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top