Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

刈草机

{mower } , thợ cắt, thợ gặt, máy cắt, máy gặt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 刈草的人

    { mower } , thợ cắt, thợ gặt, máy cắt, máy gặt
  • 刊载

    { insertion } , sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); lần đăng bài... (trong báo...), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 刊载于公报

    { gazette } , công báo, báo hằng ngày, đăng trong công báo
  • 刎颈自尽

    { jugulate } , cắt cổ, bóp cổ chết, (nghĩa bóng) trị (bệnh...) bằng thuốc mạnh
  • 刑事

    { criminal } , có tội, phạm tội, tội ác, (xem) conversation, kẻ phạm tội, tội phạm
  • 刑事学

    { criminology } , khoa tội phạm, tội phạm học
  • 刑事推事

    { quaestor } , ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã) quan xuất nạp, quan coi quốc khố
  • 刑事的

    { penal } , (thuộc) hình phạt; (thuộc) hình sự, có thể bị hình phạt, coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt
  • 刑事被告

    { culprit } , kẻ có tội; thủ phạm, bị cáo
  • 刑法

    { penal code } , bộ luật hình sự { penalty } , hình phạt, tiền phạt, (thể dục,thể thao) quả phạt đền (bóng đá), (định...
  • 刑法上

    { penally } , có thể bị phạt, có thể bị trừng trị
  • 刑法的

    { penal } , (thuộc) hình phạt; (thuộc) hình sự, có thể bị hình phạt, coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt
  • 刑罚

    { punishment } , sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hành hạ, sự ngược đãi
  • 刑罚学

    { penology } , khoa hình phạt
  • 刑罚学的

    { penological } , (thuộc) hình phạt học; (thuộc) khoa nghiên cứu hình phạt
  • 刑罚的

    { punitive } , phạt, trừng phạt, trừng trị; để trừng phạt, để trừng trị { punitory } , phạt, trừng phạt, trừng trị; để...
  • 刑警

    { detective } , để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám, thám tử trinh thám { gumshoe } , (THGT) giày...
  • { pull } , sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...),...
  • 划一

    { uniformity } , tính giống nhau, tính đồng dạng, tính chất (trạng thái) không thay đổi, tính đều đều, tính đơn điệu
  • 划分

    Mục lục 1 {compartmentalize } , chia thành ngăn 2 {curtate } , ngắn; rút ngắn; bị lược bớt 3 {Divide } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top