Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

创造力

{creativity } , óc sáng tạo, tính sáng tạo


{ingenuity } , tài khéo léo; tính chất khéo léo ((cũng) ingeniousness)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 创造宇宙说

    { creationism } , sáng tạo luận, thuyết sáng tạo linh hồn (linh hồn là người do chúa tạo ra)
  • 创造性的

    { creatively } , sáng tạo
  • 创造新语

    { neologism } , từ mới, sự dùng từ mới { neologize } , dùng từ mới
  • 创造物

    { creature } , sinh vật, loài vật, người, kẻ, kẻ dưới, tay sai, bộ hạ, (the creature) rượu uytky; rượu mạnh, (xem) comfort
  • 创造的

    { made } , làm, hoàn thành, thực hiện
  • 创造者

    { Author } , tác giả, người tạo ra, người gây ra, (tôn giáo) đảng sáng tạo (Chúa) { coiner } , thợ đúc tiền, người đúc...
  • 初一

    { calends } , ngày đầu tháng ngay sóc (trong lịch La mã cũ), không khi nào, không bao giờ, không đời nào { kalends } , ngày đầu...
  • 初乳

    { colostrum } , sữa non
  • 初产孕妇的

    { primiparous } , đẻ con so
  • 初产的孕妇

    { primipara } /prai\'mipəri:/, người đẻ con so
  • 初入社交界

    { debut } , lần trình diễn đầu tiên (của diễn viên), sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
  • 初出茅芦者

    { fledgeling } , chim non mới ra ràng, (nghĩa bóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm
  • 初原生质

    { archoplasm } , chất phân bào
  • 初始化

    { init } , Trong môi trường Macintosh, đây là một chương trình tiện ích thực hiện trong khi một hệ đang khởi động hoặc khởi...
  • 初孕妇

    { primigravida } , sự chửa con so
  • 初学者

    Mục lục 1 {abecedarian } , sắp xếp theo thứ tự abc, sơ đẳng, dốt nát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh vỡ lòng 2 {beginner } ,...
  • 初孵鱼苗

    { alevin } , (động vật) cá bột
  • 初恋

    { calf love } , chuyện yêu đương trẻ con, buồng điện thoại { puppy love } , mối tình trẻ con
  • 初期

    Mục lục 1 {incipience } , sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt đầu, sự phôi thai, giai đoạn chớm nở, giai đoạn bắt dầu,...
  • 初期的

    Mục lục 1 {incipient } , chớm, chớm nở, mới bắt đầu, phôi thai 2 {infantile } , (thuộc) trẻ con, còn trứng nước, ấu trĩ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top