Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

利落的

{spiffy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm thích mắt, làm vui mắt, diện, bảnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 利血平

    { reserpine } , (dược học) Rêzecpin
  • 利马

    { lima } , từ chỉ mã hiệu giao tiếp thay chữ l
  • 别人

    { Other } , khác, kia, (xem) every, (xem) day, mặt khác, người khác, vật khác, cái khác, khác, cách khác
  • 别号

    { moniker } , tên lóng; biệt danh { surname } , tên họ, họ, đặt tên họ cho (ai), (động tính từ quá khứ) tên họ là, đặt tên...
  • 别名

    { Alias } , bí danh, tên hiệu, biệt hiệu, tức là; bí danh là; biệt hiệu là
  • 别墅

    Mục lục 1 {cottage } , nhà tranh, nhà riêng ở nông thôn, (xem) piano, bệnh viên thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy) 2 {country...
  • 别墅的

    { villatic } , thuộc biệt thự, thuộc làng xã
  • 别扣针的人

    { pinner } , mũ có dải (bịt tai...)
  • 别的

    { else } , khác, nữa, nếu không { Other } , khác, kia, (xem) every, (xem) day, mặt khác, người khác, vật khác, cái khác, khác, cách...
  • 别致的

    { chic } , sự sang trọng, sự lịch sự, bảnh, diện sang trọng, lịch sự { pert } , sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự (lời...
  • 别致的款式

    { chic } , sự sang trọng, sự lịch sự, bảnh, diện sang trọng, lịch sự
  • 别说话

    { mum } , lặng yên, lặng thinh, lặng yên, lặng thinh, ra ý, ra hiệu, diễn tuồng câm, nuây (sử học) rượu bia mum (Đức), (thực...
  • 别针

    { pin } , ghim, đinh ghim, cặp, kẹp, chốt, ngõng, ống, trục (đàn), (số nhiều) (thông tục) cẳng, chân, thùng nhỏ (41 quoành...
  • 别馆

    { annexe } , phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)/\'æneks/, phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà...
  • { scrape } , sự nạo, sự cạo, tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt, tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng,...
  • 刮伤

    { scuffing } , sự cà mòn, sự cọ mòn
  • 刮出刺耳声

    { scrape } , sự nạo, sự cạo, tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt, tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng,...
  • 刮刀

    { rabbler } , cái cào, cái nạo { scraper } , người nạo, người cạo, người kéo viôlông cò cử, cái nạo, vật dụng dùng để...
  • 刮匙

    { curette } , (y học) thìa nạo, (y học) nạo (bằng) thìa
  • 刮去

    { raze } , phá bằng, san bằng, phá trụi, (+ raze out) (từ hiếm,nghĩa hiếm) xoá bỏ, gạch đi ((thường), (nghĩa bóng)), (từ hiếm,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top