Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

制定系谱

{genealogize } , lập phổ hệ (gia đình)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 制定者

    { constitutor } , người sáng lập, người thiết lập, người thành lập (một chính phủ, một chế độ mới)
  • 制导导弹

    { seeker } , người đi tìm
  • 制尿药

    { antidiuretic } , chống lợi tiểu, thuốc chống lợi tiểu
  • 制带的材料

    { belting } , trận đòn
  • 制干草

    { hay } , cỏ khô (cho súc vật ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ, (xem) needle, (tục ngữ) tận dụng thời cơ...
  • 制度

    { freemasonry } , hội Tam điểm, những nguyên tắc điều lệ của hội Tam điểm, sự thông cảm tự nhiên giữa những người...
  • 制度的

    { institutional } , (thuộc) cơ quan, có tính chất là cơ quan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) với mục đích gây tiếng hơn là để bán hằng...
  • 制弓匠

    { bowyer } , người làm cung, người bắn cung
  • 制成

    { execute } , thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành, thể hiện; biểu diễn (bản nhạc...), (pháp lý) làm thủ tục để cho...
  • 制成三明治

    { sandwich } , bánh xăngđuych, (nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa, (như) sandwich,man, để vào giữa, kẹp vào giữa, xen vào...
  • 制成传单

    { circularize } , gửi thông tri, gửi thông tư, gửi giấy báo (cho khách hàng)
  • 制成图表

    { chart } , (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, đồ thị, biểu đồ, vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ, vẽ đồ...
  • 制成棉被

    { quilt } , mền bông; mền đắp, chăn, chần, may chần (mền, chăn...), khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo, thu nhập tài...
  • 制成法典

    { code } , bộ luật, luật, điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp), mã, mật mã, viết...
  • 制成电版

    { electrotype } , hình in mạ, in mạ
  • 制成的

    { made -up } , hư cấu, lắp ghép; hoá trang, làm sẵn (quần áo)
  • 制成筏

    { raft } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, đám đông, (từ lóng) tình trạng có nhiều vợ, bè (gỗ, nứa...);...
  • 制成箔

    { laminate } , cán mỏng, dát mỏng
  • 制成糖

    { sugar } , đường, lời đường mật, lời nịnh hót, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn, bỏ đường, rắc đường; bọc...
  • 制成蓝图

    { blueprint } , thiết kế, lên kế hoạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top