Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

前置级

{prestage } , tầng đầu tiên (tên lửa)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 前置词

    { preposition } , (ngôn ngữ học) giới t { prepositive } , (ngôn ngữ học) đặt trước
  • 前置词的

    { prepositional } , (thuộc) giới từ; làm giới t
  • 前置选择

    { preselection } , sự chọn lựa trước
  • 前羊水

    { primitiae } , số nhiều, thu nhập đầu tiên của giáo sĩ, nước ối (khi bà mẹ sinh con), sự sơ thành
  • 前翅

    { proala } , (động vật học) mầm cánh
  • 前者的

    { former } , trước, cũ, xưa, nguyên, cái trước, người trước, vấn đề trước
  • 前耻骨的

    { prepubic } , (giải phẫu) thuộc xương trước mu
  • 前肠

    { foregut } , ruột trước
  • 前肢

    { arm } , cánh tay, tay áo, nhánh (sông...), cành, nhánh to (cây), tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục), chân trước (của...
  • 前肾

    { pronephros } , (giải phẫu) tiền thận
  • 前肾的

    { pronephric } , (giải phẫu) thuộc tiền thận
  • 前胃蛋白酶

    { pepsinogen } , (sinh vật học) pepxinogen
  • 前背部

    { antedorsal } , trước lưng
  • 前胸

    { prothorax } , đốt ngực trước (côn trùng)
  • 前胸侧板

    { propleuron } , số nhiều propleura, mảnh bên ngực trước
  • 前胸腹板

    { prosternum } , (động vật học) tấm ngực trước (sâu bọ)
  • 前胸腹板的

    { prosternal } , thuộc prosternum
  • 前脉冲

    { prepulsing } , (kỹ thuật) sự phát xung sớm
  • 前脑

    { forebrain } , (giải phẫu) não trước { prosencephalon } , (giải phẫu) não trước
  • 前脑的

    { prosencephalic } , (giải phẫu) thuộc não trước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top