Xem thêm các từ khác
-
前置词
{ preposition } , (ngôn ngữ học) giới t { prepositive } , (ngôn ngữ học) đặt trước -
前置词的
{ prepositional } , (thuộc) giới từ; làm giới t -
前置选择
{ preselection } , sự chọn lựa trước -
前羊水
{ primitiae } , số nhiều, thu nhập đầu tiên của giáo sĩ, nước ối (khi bà mẹ sinh con), sự sơ thành -
前翅
{ proala } , (động vật học) mầm cánh -
前者的
{ former } , trước, cũ, xưa, nguyên, cái trước, người trước, vấn đề trước -
前耻骨的
{ prepubic } , (giải phẫu) thuộc xương trước mu -
前肠
{ foregut } , ruột trước -
前肢
{ arm } , cánh tay, tay áo, nhánh (sông...), cành, nhánh to (cây), tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục), chân trước (của... -
前肾
{ pronephros } , (giải phẫu) tiền thận -
前肾的
{ pronephric } , (giải phẫu) thuộc tiền thận -
前胃蛋白酶
{ pepsinogen } , (sinh vật học) pepxinogen -
前背部
{ antedorsal } , trước lưng -
前胸
{ prothorax } , đốt ngực trước (côn trùng) -
前胸侧板
{ propleuron } , số nhiều propleura, mảnh bên ngực trước -
前胸腹板
{ prosternum } , (động vật học) tấm ngực trước (sâu bọ) -
前胸腹板的
{ prosternal } , thuộc prosternum -
前脉冲
{ prepulsing } , (kỹ thuật) sự phát xung sớm -
前脑
{ forebrain } , (giải phẫu) não trước { prosencephalon } , (giải phẫu) não trước -
前脑的
{ prosencephalic } , (giải phẫu) thuộc não trước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.