- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
剥…的壳
{ husk } , cỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa), lá bao (ở bắp ngô), (nghĩa bóng) vỏ ngoài vô giá trị (của... -
剥…的皮
{ hide } , da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa),(đùa cợt) da người, không có bất cứ một dấu vết gì, để cứu lấy... -
剥下
{ denude } , lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); làm trần trụi, làm tróc vỏ, làm rụng lá, (+ of) tước đoạt, lấy đi -
剥下的皮
{ peeling } , vỏ bóc ra, vỏ gọt ra -
剥光
{ denudation } , sự lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); tình trạng trần trụi, tình trạng bị bóc vỏ, tình trạng trụi lá, sự... -
剥光衣服
{ unrig } , (hàng hi) bỏ trang bị (tàu thuyền) đi -
剥制
{ stuffing } , sự nhồi, chất (để) nhồi -
剥制术的
{ taxidermal } , (thuộc) khoa nhồi xác động vật -
剥制的
{ taxidermic } , (thuộc) khoa nhồi xác động vật -
剥削
{ exploit } , kỳ công; thành tích chói lọi[iks\'plɔit], khai thác, khai khẩn, bóc lột, lợi dụng -
剥削他人者
{ bloodsucker } , động vật hút máu, kẻ bóc lột -
剥削者
{ exploiter } , người khai thác, người khai khẩn, người bóc lột, người lợi dụng -
剥去
{ shuck } , bóc (vỏ đậu), (nghĩa bóng) lột, cởi (quần áo...) -
剥去法衣
{ defrock } , (tôn giáo) bắt bỏ áo thầy tu { unfrock } , (tôn giáo) bắt trả áo thầy tu, tước chức -
剥去羽毛
{ deplume } , vặt lông -
剥取脂肪
{ flense } , chặt khúc (cá voi) ((cũng) flinch) -
剥壳
{ rind } , vỏ cây; vỏ quả, cùi phó mát; màng lá mỡ, (nghĩa bóng) bề ngoài, bề mặt, bóc vỏ, gọt vỏ -
剥壳器
{ shucker } , máy bóc vỏ, máy xát vỏ -
剥壳机
{ shucker } , máy bóc vỏ, máy xát vỏ -
剥头皮
{ scalp } , da đầu, mảnh da đầu còn tóc (người da đỏ thường lấy của kẻ thù bại trận), mảnh da chó, mảnh da đầu chó...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.