Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

办公设备

thiết bị văn phòng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 办法

    { resource } , phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí), (số nhiều) tài nguyên,...
  • 办法多

    { resourcefulness } , tài xoay xở, tài tháo vát, tài vặt
  • 办理

    { manage } , quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay...
  • 办理人

    { transactor } , người điều đình thương lượng; người giao dịch
  • 办错

    { misconduct } , đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu, tội ngoại tình, tội thông gian, sự quản lý kém, phó từ cư xử xấu, ăn...
  • { work } , sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây...
  • 功击发起日

    { d -day } , ngày đổ bộ (ngày quân Anh, Mỹ đổ bộ lên miền bắc nước Pháp (6 6 1944) trong đại chiến II), ngày nổ súng,...
  • 功利主义

    { benthamism } , thuyết Ben,tam, thuyết vị lợi { utilitarianism } , thuyết vị lợi
  • 功利主义的

    { utilitarian } , vị lợi, người theo thuyết vị lợi; người vị lợi
  • 功利主义者

    { benthamite } , người vị lợi { utilitarian } , vị lợi, người theo thuyết vị lợi; người vị lợi
  • 功利的

    { utilitarian } , vị lợi, người theo thuyết vị lợi; người vị lợi
  • 功利论者

    { utilitarian } , vị lợi, người theo thuyết vị lợi; người vị lợi
  • 功劳

    { exploit } , kỳ công; thành tích chói lọi[iks\'plɔit], khai thác, khai khẩn, bóc lột, lợi dụng
  • 功勋

    { exploit } , kỳ công; thành tích chói lọi[iks\'plɔit], khai thác, khai khẩn, bóc lột, lợi dụng
  • 功夫

    { kung fu } , Cung phu, môn võ Trung Hoa
  • 功德

    { supererogation } , sự làm quá bổn phận mình
  • 功效

    { efficacy } , tính có hiệu quả; hiệu lực { virtue } , đức, đức hạnh, đức tính, tính tốt, trinh tiết, tiết nghĩa, công dụng;...
  • 功率

    { power } , khả năng, tài năng, năng lực, sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế, thế...
  • 功率计

    { ergometer } , (sinh học) cơ công kế
  • 功绩

    { exploit } , kỳ công; thành tích chói lọi[iks\'plɔit], khai thác, khai khẩn, bóc lột, lợi dụng { feat } , kỳ công, chiến công,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top