Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

动物的

{zoic } , (địa lý,địa chất) có hoá thạch (đá, đất)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 动物群

    { fauna } , hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí
  • 动物胶

    { gelatin } , Gelatin, chất nổ nitroglyxerin { gelatine } , Gelatin, chất nổ nitroglyxerin
  • 动物脂

    { tallow } , mỡ (để làm nến, làm xà phòng...), bôi mỡ, trét mỡ, vỗ béo
  • 动物般生活

    { animalism } , hoạt động của động vật; tính động vật, tính thú, nhục dục, nhục cảm, thuyết người là thú
  • 动物行动学

    { ethology } , phong tục học
  • 动物解剖

    { zootomy } , khoa giải phẫu động vật
  • 动电学

    { electrokinetics } , (Tech) điện động học
  • 动的

    { motional } , vận động, chuyển động
  • 动者

    { mover } , động cơ, động lực, người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị
  • 动能学

    { energetics } , năng lượng học
  • 动脉

    { artery } , (giải phẫu) động mạch, đường giao thông chính
  • 动脉切开术

    { arteriotomy } , (y học) thủ thuật mở động mạch
  • 动脉炎

    { arteritis } , (y học) bệnh viêm động mạch
  • 动脉状的

    { arterial } , (giải phẫu) (thuộc) động mạch, chia làm nhiều nhánh, chính (đường, trục giao thông...)
  • 动脉瘤

    { aneurism } , (y học) chứng phình mạch, sự phình to khác thường { aneurysm } , (y học) chứng phình mạch, sự phình to khác thường
  • 动脉瘤的

    { aneurismal } , (y học) (thuộc) chứng phình mạch { aneurysmal } , (y học) (thuộc) chứng phình mạch
  • 动脉的

    { arterial } , (giải phẫu) (thuộc) động mạch, chia làm nhiều nhánh, chính (đường, trục giao thông...)
  • 动脉石

    { arteriolith } , (y học) sỏi động mạch
  • 动脉硬化

    { arteriosclerosis } , (y học) xơ cứng động mạch
  • 动脉硬化症

    { atherosclerosis } , (y học) chứng vữa xơ động mạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top