- Từ điển Trung - Việt
勋章
{honor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honour
{honour } , danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự; người làm rạng danh, lòng tôn kính; sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh; tiết trinh (của người đàn bà), địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao; danh vọng, huân chương; huy chương, (số nhiều) nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể; sự khoản đãi trọng thể, (số nhiều) bằng danh dự (cho những học sinh giỏi đặc biệt về một môn nào ở trường đại học), (Honour) ngài, tướng công, các hạ (tiếng tôn xưng), thưa ngài, thưa tướng công, (đánh bài) quân át chủ; quân K chủ, quân Q chủ; quân J chủ, (thương nghiệp) sự cam kết (trả đúng hẹn, thực hiện giao kèo...), tôn kính, kính trọng, ban vinh dự cho, (thương nghiệp) nhận trả đúng hẹn (thương phiếu); thực hiện đúng hẹn (giao kèo...)
{insignia } , huy hiệu; huy chương, dấu hiệu
{medal } , huy chương, mề đay, (nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
勒住
{ curb } , dây cằm (ngựa), sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế, bờ giếng, thành giếng; lề đường, (thú... -
勒住马
{ rein } , dây cương, (nghĩa bóng) sự kiểm soát, sự bó buộc, sự kiềm chế, nắm chính quyền, xin từ chức thôi không nắm... -
勒克斯
{ lux } , (vật lý) Luxơ (đợn vị chiếu sáng) -
勒杀
{ strangulate } , cặp, kẹp (mạch máu), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bóp cổ, bóp nghẹt { strangulation } , (y học) sự cặp, sự kẹp... -
勒死
{ strangle } , bóp cổ, bóp họng, làm nghẹt (cổ), bóp nghẹt, nén; đàn áp -
勒索
Mục lục 1 {blackmail } , sự hâm doạ để tống tiền, tiền lấy được do hăm doạ, hâm doạ để làm tiền, tống tiền 2 {exaction... -
勒索的
{ extortionary } , hay bóp nặn (tiền); tham nhũng, cắt cổ (giá...) { extortionate } , hay bóp nặn (tiền); tham nhũng, cắt cổ (giá...) -
勒索者
Mục lục 1 {blackmailer } , người hâm doạ để làm tiền, người đi tống tiền 2 {exactor } , người tống (tiền...); người bóp... -
勒索赎金
{ ransom } , sự chuộc (một người bị bắt...), tiền chuộc, tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm... -
勒紧
{ tighten } , chặt, căng, khít lại, căng ra, căng thẳng ra, mím chặt (môi), thắt chặt, siết chặt, kéo căng, giữ chặt -
勒紧的人
{ bracer } , cái bao cổ tay (để đấu gươm, bắn cung), chất bổ, rượu bổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chén rượu giải... -
勒颈
{ stranglehold } , (chính trị) thòng lọng (bóng), (quân sự) vòng vây -
勒马绳
{ curb } , dây cằm (ngựa), sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế, bờ giếng, thành giếng; lề đường, (thú... -
勘察队
{ reconnaissance } , (quân sự) sự trinh sát, sự do thám, (quân sự) đội trinh sát, sự thăm dò -
勘探
Mục lục 1 {explore } , thăm dò, thám hiểm, (y học) thông dò, khảo sát tỉ mỉ 2 {prospect } , cảnh, toàn cảnh, viễn cảnh, viễn... -
勘探的
{ explorative } , để thăm dò, để thám hiểm -
勘查
{ perambulate } , đi dạo trong (vườn...), đi khắp (thành phố, nẻo đường...), đi thanh tra (một vùng...), đi vòng (một địa... -
勘查者
{ perambulator } , xe đẩy trẻ con -
勘漏
{ oversight } , sự quên sót; điều lầm lỗi, sự bỏ đi, sự giám sát, sự giám thị -
勘误表
{ corrigendum } /corrigenda/, lỗi in (trang sách)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.