Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

包扎

{bind } /baund/, bounden /'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ), trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...), làm táo bón (đồ ăn), băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng...); đóng (sách); tết quanh/baund/, kết lại với nhau, kết thành khối rắn, (kỹ thuật) kẹt (cán bộ phân trong máy), táo bón, bắt buộc, băng bó (vết thương), đóng (nhiều quyển sách) thành một tập, (ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than), (như) bire, (âm nhạc) dấu nối


{swathe } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải băng; băng, băng, quần băng; quần tã lót



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 包抄

    { outflank } , đánh vào sườn (quân địch), đánh lấn vào sườn (quân địch), dàn quân lấn vào sườn (của đội quân khác),...
  • 包括

    Mục lục 1 {comprehend } , hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm 2 {comprehensiveness } , tính chất bao hàm; tính...
  • 包括一切的

    { all -embracing } , bao gồm tất cả { all -in } , bao gồm tất cả
  • 包括地

    { comprehensively } , hoàn toàn, toàn diện
  • 包括的

    { inclusive } , gồm cả, kể cả, tính toàn bộ, bao gồm tất cả các khoản
  • 包机

    { charter flight } , chuyến bay thuê, hợp đồng thuê tầu
  • 包洋铁皮的

    { tinned } , tráng thiếc, đóng hộp
  • 包皮

    { foreskin } , (giải phẫu) bao quy đầu { prepuce } , (giải phẫu) bao quy đầu
  • 包皮垢

    { smegma } , (y học) bựa sinh dục
  • 包着头巾的

    { kerchiefed } , có trùm khăn vuông
  • 包租合同

    hợp đồng thuê bao
  • 包租船提单

    hóa đơn tàu thuyền thuê bao
  • 包箱

    { lodge } , nhà nghỉ (ở nơi săn bắn), túp lều (của người da đỏ), nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực,...
  • 包线

    { envelope } , bao, bọc bì; phong bì, (toán học) hình bao, bao, vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu), (sinh vật học) màng bao,...
  • 包缝

    { whipstitch } , mũi khâu vắt
  • 包缠

    { involve } , gồm, bao hàm, làm cho mắc míu (vào chuyện gì); làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, ((thường) dạng bị động)...
  • 包胶的

    { encapsulated } , kết vỏ; kết nang
  • 包茎

    { phimosis } , số nhiều phimoses, chứng hẹp bao qui đầu
  • 包虫

    { hydatid } , (y học), (giải phẫu) bọng nước, bọc sán
  • 包虫病

    { measles } , (y học) bệnh sởi, (thú y học) bệnh gạo lợn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top