Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

化名地

{anonymously } , ẩn danh, nặc danh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 化妆

    Mục lục 1 {dress } , quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, mặc (quần áo...), ăn mặc, băng bó, đắp thuốc (người...
  • 化妆台

    { dresser } , chạn bát đĩa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing,table, người bày biện mặt hàng, người đẽo (gỗ, đá...), người...
  • 化妆品

    { cosmetic } , thuốc xức (làm mượt tóc), (thuộc) mỹ dung (phấn, sáp, kem...)
  • 化妆品类

    { toiletries } , các vật dụng dùng khi tắm rửa (xà phòng, bàn chải )
  • 化妆墨

    { kohl } , phấn côn (một thứ phấn đen đánh mi mắt của người A,rập)
  • 化妆服

    { negligee } , quần áo xuềnh xoàng mặc ở nhà, áo khoát mặc trong buồng
  • 化妆用的

    { cosmetic } , thuốc xức (làm mượt tóc), (thuộc) mỹ dung (phấn, sáp, kem...)
  • 化学

    { chemistry } , ngành hoá học; môn hoá học, hoá học
  • 化学作用

    { chemistry } , ngành hoá học; môn hoá học, hoá học
  • 化学制品

    { chemical } , (thuộc) hoá học
  • 化学合成

    { chemosynthesis } , sự hoá tổng hợp
  • 化学家

    { chemist } , nhà hoá học, (Anh) người bán dược phẩm
  • 化学当量的

    { stoichiometric } , Cách viết khác : stoicheiometric
  • 化学疗法

    { chemotherapy } , (y học) phép chữa hoá học
  • 化学的

    { chemic } , thuộc hoá học, (từ cổ, nghĩa cổ) thuộc thuật luyện kim { chemical } , (thuộc) hoá học
  • 化学药品

    { chemical } , (thuộc) hoá học { chemicals } , hoá chất, chất hoá học
  • 化学计算

    { stoichiometry } , Cách viết khác : stoicheiometry
  • 化学计算法

    { stoichiometry } , Cách viết khác : stoicheiometry
  • 化学计算的

    { stoichiometric } , Cách viết khác : stoicheiometric
  • 化学计量

    { stoichiometry } , Cách viết khác : stoicheiometry
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top