Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

十四行诗

{sestet } , bộ sáu, bản nhạc cho bộ sáu, (thơ ca) sáu câu cuối của bài xonê


{sonnet } , bài thơ xonê, bài thơ 14 câu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bài thơ trữ tình ngắn, làm xonê; ca ngợi bằng xonê; làm xonê tặng (ai) ((cũng) sonneteer)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 十四行诗人

    { sonneteer } , người làm xonê, (như) sonnet
  • 十多岁

    { teens } , tuổi thanh thiếu niên (từ 13 đến 19), tuổi thanh xuân
  • 十大官之一

    { decemvir } , người trong hội đồng mười pháp quan (La,mã cổ đại), hội đồng mười pháp quan
  • 十字军东侵

    { crusade } , (sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở Châu âu), chiến dịch; cuộc vận động lớn
  • 十字军战士

    { crusader } , (sử học) tham gia cuộc viễn chinh chữ thập, tham gia cuộc vận động lớn, (sử học) quân chữ thập, người tham...
  • 十字准线

    { crosshair } , (Tech) dây tóc chéo
  • 十字对生的

    { brachiate } , có chi; có nhánh, vận động bằng cánh tay
  • 十字形

    { cross } , cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập...
  • 十字形的

    { cruciate } , (sinh vật học) hình chữ thập, chéo chữ thập { cruciform } , có hình dạng như chữ thập
  • 十字形针脚

    { cross -stitch } , mũi chéo nhau, mũi chữ thập (khâu, thêu)
  • 十字架

    { across } , qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, qua, ngang, ngang qua, ở bên kia, ở phía bên kia, (xem) come, cãi...
  • 十字架形

    { crux } , vấn đề nan giải, mối khó khăn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm chính, cái nút, điểm then chốt
  • 十字状的

    { cruciate } , (sinh vật học) hình chữ thập, chéo chữ thập
  • 十字石

    { staurolite } , (khoáng) Xtaurolit
  • 十字线

    { reticle } , đường kẻ ở mắt lưới; đường chữ thập (trong dụng cụ quang học) ((cũng) reticule)
  • 十字绣

    { cross -stitch } , mũi chéo nhau, mũi chữ thập (khâu, thêu)
  • 十字街头

    { crossroads } , nơi hai đường gặp và cắt nhau, We came to a crossroads, Chúng tôi đến một giao lộ
  • 十字路口

    { carfax } , ngã tư { intersection } , sự giao nhau, sự cắt ngang, chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang, (toán học) sự giao nhau; điểm giao,...
  • 十字转门

    { turnstile } , cửa xoay
  • 十家区

    { tithing } , sự đánh thuế thập phân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top