Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

半工业制成品

bán thành phẩm công nghiệp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 半工半薪

    { half -time } , sự làm việc và ăn lương nửa ngày, (thể dục,thể thao) giờ giải lao; lúc hết hiệp nhất (trong một trận...
  • 半工半读的

    { part -time } , không trọn ngày công
  • 半常态

    trạng thái bán bình thường
  • 半干燥的

    { subarid } , hơi khô; hơi khô cằn
  • 半年一期的分期付款

    trả góp 6 tháng 1 kỳ
  • 半年保险费

    phí bảo hiểm nửa năm
  • 半年年息

    lợi nhuận nửa năm; tiền lãi nửa năm
  • 半年期帐单

    chứng từ có kỳ hạn nửa năm
  • 半年结算

    kết toán nửa năm
  • 半开

    { ajar } , mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa), bất hoà, xích mích
  • 半开玩笑地

    { banteringly } , đùa, giễu cợt
  • 半开玩笑的

    { tongue -in-cheek } , không nghiêm túc, mỉa mai, hay đùa
  • 半开的

    { ajar } , mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa), bất hoà, xích mích
  • 半影

    { penumbra } , vùng nửa tối
  • 半径

    { radii } , (hoá học) Rađi { radius } , bán kính, vật hình tia; nan hoa (bánh xe), phạm vi, vòng, (giải phẫu) xương quay, (thực vật...
  • 半径的

    { radial } , (vật lý), (toán học) (thuộc) tia, xuyên tâm, toả tròn, (giải phẫu) (thuộc) xương quay, (giải phẫu) động mạch...
  • 半径范围

    { radius } , bán kính, vật hình tia; nan hoa (bánh xe), phạm vi, vòng, (giải phẫu) xương quay, (thực vật học) vành ngoài (của...
  • 半心半意的

    { half -hearted } , không thật tâm, không nhiệt tình, không tha thiết, miễn cưỡng, không hăng hái, thiếu can đảm
  • 半成品

    bán thành phẩm
  • 半截窗帘

    { brise -bise } , màn che cửa sổ (che nửa dưới)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top