Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

半水生的

{subaquatic } , ở dưới nước, ít nhiều ở nước



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 半流质

    { semifluid } , sền sệt; nửa lỏng
  • 半流质的

    { pappy } , sền sệt { semifluid } , sền sệt; nửa lỏng
  • 半流质食物

    { PAP } , thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...), chất sền sệt, (từ cổ,nghĩa cổ) đầu vú (đàn bà, đàn ông),...
  • 半浮动

    { semifloating } , nửa nổi
  • 半深海

    { bathyal } , liên quan tới độ sâu của biển (khoảng 200 đến 2000 mét)
  • 半烧砖

    { samel } , non (gạch, ngói)
  • 半熟的

    { doughy } , mềm nhão (như bột nhào), chắc không nở (bánh), bềnh bệch (da mặt), đần, đần độn (người) { rare } , hiếm,...
  • 半熟链

    { semi -skilled } , được đào tạo đặt biệt, có khả năng đặc biệt (không bằng thợ lành nghề), công việc đặc biệt (cho...
  • 半玻璃化

    { semivitreous } , nửa thủy tinh
  • 半玻璃化的

    { semivitreous } , nửa thủy tinh
  • 半玻璃态

    { semivitreous } , nửa thủy tinh
  • 半珍贵的

    { semiprecious } , nửa quý, loại vừa (ngọc)
  • 半球

    { hemisphere } , bàn cầu { semisphere } , bán cầu
  • 半球帽

    { calotte } , mũ chỏm (của thầy tu)
  • 半球形

    { semisphere } , bán cầu
  • 半球的

    { hemispheric } , (thuộc) bán cầu; có hình bán cầu { hemispherical } , (thuộc) bán cầu; có hình bán cầu
  • 半生不熟

    { rawness } , trạng thái còn sống, tính chất còn xanh (của hoa quả...), sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự trầy da, cái...
  • 半皮装钉的

    { half -bound } , (sách) kiểu đóng nửa da (góc và gáy bằng da)
  • 半盲的

    { gravel -blind } , gần như đui mù { purblind } , mắt mờ, mù dở, (nghĩa bóng) chậm hiểu, đần độn, làm cho mắt mờ, làm cho...
  • 半神半人

    { demigod } , á thần, á thánh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top