- Từ điển Trung - Việt
协调的
{harmonious } , hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp, (âm nhạc) du dương, êm tai; hoà âm
{together } , cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
协调者
{ coordinator } , (Tech) điều hợp viên -
协道的
{ miscreant } , vô lại, ti tiện, đê tiện, (từ cổ,nghĩa cổ) tà giáo, không tín ngưỡng, kẻ vô lại, kẻ ti tiện, kẻ đê... -
卑下的
{ humble } , khiêm tốn, nhún nhường, khúm núm, thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị xã hôi, thành phần), xoàng xĩnh, tầm... -
卑俗化
{ vulgarization } , sự thông tục hoá, sự tầm thường hoá -
卑俗地
{ profanely } , (thuộc ngữ) ngoại đạo, trần tục, xúc phạm; làm ô uế, tục tựu, thiếu tôn kính; báng bổ (thần thánh) -
卑俗滑稽的
{ rabelaisian } , đầy giọng hài hước tục tựu (theo phong cách của nhà văn Pháp Rabelais) -
卑劣
{ littleness } , sự nhỏ bé, tính nhỏ nhen, tính nhỏ mọn, tính tầm thường, tính hẹp hòi, tính ti tiện -
卑劣地
{ despicably } , đáng khinh, đáng chê { meanly } , hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn -
卑劣的
Mục lục 1 {bestial } , (thuộc) súc vật, có tính súc vật, cục súc, độc ác, dã man, đầy thú tính, dâm đãng, đồi truỵ 2... -
卑屈
{ abjectness } , sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện, sự đáng khinh, sự khốn khổ, sự khốn nạn { servility } , thân phận... -
卑屈地
{ abjectly } , hèn hạ, đê tiện, khốn khổ, khốn nạn -
卑屈的
{ servile } , (thuộc) người nô lệ; như người nô lệ, nô lệ, hoàn toàn lệ thuộc; hèn hạ, đê tiện -
卑微
{ lowliness } , tính chất tầm thường, tính ti tiện, tính hèn mọn, lòng khiêm tốn; tính nhún nhường, khiêm nhượng -
卑微的
{ low -down } , (LóNG) ti tiện, đáng khinh, hèn mạt, đê tiện, (Mỹ)(LóNG) sự thật (của một việc gì...) { menial } , (thuộc)... -
卑微的人
{ hangdog } , người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ, xấu hổ, hổ thẹn, ti tiện, đê tiện, lén lút hèn hạ -
卑怯
{ yellow streak } , sự nhút nhát, sự nhát gan -
卑怯的
{ cowardly } , nhát gan, nhút nhát; hèn nhát -
卑恭屈节者
{ groveller } , kẻ khom lưng uốn gối, kẻ liếm gót -
卑贱
{ beggarliness } , tình trạng nghèo nàn cơ cực, sự dốt nát thảm hại, sự ti tiện, sự đê tiện { humbleness } , tính khiêm tốn,... -
卑贱地
{ humbly } , nhún nhường, khiêm nhường { ignobly } , đê tiện, nhục nhã
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.