Xem thêm các từ khác
-
单元体
{ haplont } , (sinh học) thể đơn bội -
单元的
{ unit } , một, một cái, đơn vị -
单元论
{ monadism } , (triết học) thuyết đơn t -
单元音
{ monophthong } , nguyên âm đơn -
单击
{ click } , tiếng lách cách, (cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa), tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa),... -
单切面
{ uniplanar } , nằm trên cùng một mặt phẳng, đơn diện -
单列的
{ uniseriate } , một dãy -
单动式的
{ single -acting } , (kỹ thuật) một chiều -
单只的
{ odd } , (the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn), lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh... -
单叶的
{ unifoliate } , (thực vật học) một lá -
单同态
{ monomorphism } , (đại số) phép đơn cấu, phép đơn ánh -
单向
{ unidirectional } , theo một phương hướng duy nhất -
单向选择器
{ uniselector } , (máy tính) bộ tìm xoay tròn, bộ chọn đơn -
单型
{ monotype } , (sinh vật học) đại diện duy nhất, (ngành in) Mônôtip -
单声圣歌
{ plainchant } , loại nhạc nhà thờ thời trung cổ cho một số giọng cùng hát (nhà thờ Anh giáo, Thiên chúa giáo La mã) { plainsong... -
单壳的
{ univalve } , một van, một mảnh vỡ, một nắp -
单子叶植物
{ endogen } , (thực vật) thực vật nội trường { monocotyledon } , (thực vật học) cây một lá mầm -
单子论
{ monadism } , (triết học) thuyết đơn t -
单孔类动物
{ monotreme } , (động vật học) động vật đơn huyệt -
单字
{ vocable } , (ngôn ngữ học) từ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.