Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

单弦琴

{monochord } , (âm nhạc) đàn một dây, đàn bầu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 单形的

    { monomorphic } , đơn cấu, đơn ánh
  • 单性核配

    { parthenogamy } , (sinh vật học) sự tiếp hợp nhân đơn tính
  • 单性生殖

    { autogeny } , (sinh vật học) sự tự sinh { parthenogenesis } , (sinh vật học) sự sinh sản đơn tính { parthenogenetic } , (sinh vật...
  • 单性的

    { unisexual } , (thực vật học) đơn tính
  • 单性结实

    { parthenocarpy } , (thực vật học) tính tạo quả không hạt
  • 单成因的

    { monogenic } , đơn diễn
  • 单房的

    { unilocular } , (thực vật học) một ô
  • 单排的

    { uniserial } , một dãy
  • 单排钮扣的

    { single -breasted } , một hàng khuy (áo)
  • 单数

    { does } , làm, thực hiện
  • 单数的

    { odd } , (the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn), lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh...
  • 单斜的

    { monoclinal } , (địa lý,ddịa chất) đơn nghiêng
  • 单斜脊

    { cuesta } , ngọn đồi một bên thoai thoải một bên dốc
  • 单方面

    { unilateral } , ở về một phía, một bên, một bên, đơn phương
  • 单极的

    { unipolar } , một cực, đơn cực
  • 单核的

    { uninuclear } , đơn nhân (tế bào)
  • 单梗的

    { uniparous } , (động vật học) chỉ đẻ một con
  • 单步舞曲

    { one -step } , (âm nhạc) điệu nhảy một nhịp, nhảy điệu một nhịp
  • 单独

    Mục lục 1 {alone } , một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc, riêng, chỉ có, (xem) leave, (xem) let, không kể đến, chưa nói...
  • 单独保有

    { severalty } , tài sản riêng, bất động sản riêng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top