Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

单轴的

{monaxial } , một trục, đơn trục


{uniaxial } , có một trục



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 单边的

    { unilateral } , ở về một phía, một bên, một bên, đơn phương
  • 单间隔

    { monospace } , đơn cách
  • 单院的

    { unicameral } , (nói về quốc hội) chỉ có một viện; độc viện
  • 单雄蕊式

    { monandry } , chế độ một chồng
  • 单雄蕊的

    { monandrous } , (thực vật học) chỉ có một nhị, (thuộc) chế độ một chồng
  • 单面山

    { cuesta } , ngọn đồi một bên thoai thoải một bên dốc
  • 单音的

    { monophonic } , chỉ dùng một kênh âm thanh
  • 单音节字

    { monosyllable } , từ đơn tiết
  • 单音节的

    { monosyllabic } , một âm tiết, đơn âm
  • 单项式

    { monomial } , đơn thức, thuộc đơn thức
  • 单项的

    { monomial } , đơn thức, thuộc đơn thức
  • 单马拉的

    { one -horse } ,horsed) /\'wʌn\'hɔ:st/, một ngựa, do một ngựa kéo, (từ lóng) nghèo nàn, tình trạng bị nghèo nàn; tầm thường,...
  • 单马马车

    { carryall } , xắc rộng, túi to, xe ngựa bốn chỗ ngồi, xe ô tô hàng có hai dãy ghế dài, xe chở đất đá có máy xúc tự động
  • { sell } , (thực vật học) sự làm thất vọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa, bán (hàng hoá); chuyên bán,...
  • 卖主

    { vender } , người bán (hàng lặt vặt) { vendor } , (như) vender, (pháp lý) người bán nhà đất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vending_machine
  • 卖免罪符者

    { pardoner } , (sử học) người phát giấy xá tội
  • 卖冰者

    { iceman } , người giỏi đi băng, người tài leo núi băng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm nước đá; người bán nước đá, người...
  • 卖出

    { sale } , sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía; sự bán xon
  • 卖国

    { quisle } , hợp tác với kẻ xâm chiếm; phản bội
  • 卖国贼

    { quisling } , người hợp tác với kẻ xâm chiếm; kẻ phản bội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top