- Từ điển Trung - Việt
危机
{climacteric } , ở mức độ khủng hoảng nghiêm trọng; xung hạn (năm), năm hạn, thời kỳ mãn kinh (phụ nữ), (y học) thời kỳ bắt đầu suy yếu (45 60 tuổi)
{conjuncture } , tình thế, cảnh ngộ
{crises } , sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn
{crisis } , sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
危象前的
{ precritical } , trước khi phát triển khả năng phê phán -
危险
Mục lục 1 {danger } , sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe doạ, (ngành đường sắt) (như) danger,signal 2 {dangerously... -
危险万分地
{ riskily } , liều, mạo hiểm, đấy rủi ro, đầy nguy hiểm, táo bạo; suồng sã, khiếm nhã -
危险人物
{ security risk } , người không đảm bảo về mặt bảo vệ -
危险分子
{ subversive } , có tính chất lật đổ; có tính chất phá vỡ -
危险地
{ hazardously } , liều lỉnh, mạo hiểm { treacherously } , phản bội, phụ bạc, bội bạc, lừa dối, xảo trá, không tin được;... -
危险期
{ crises } , sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn { crisis } , sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng,... -
危险物
{ danger } , sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe doạ, (ngành đường sắt) (như) danger,signal -
危险状态
{ quicksand } , cát lún, cát lầy, cát chảy -
危险的
Mục lục 1 {dangerous } , nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp (bệnh), nham hiểm, lợi hại, dữ tợn 2 {hazardous } , liều,... -
危险重重
{ riskiness } , tính liều, tính mạo hiểm, khả năng có thể gây ra rủi ro, khả năng có thể gây ra nguy hiểm -
危难
{ distress } , nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, tai hoạ, cảnh hiểm... -
即
Mục lục 1 {namely } , là, ấy là 2 {OR } , vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi, hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc...... -
即位
{ accession } , sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm... -
即使
{ even } , chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn (số),... -
即兴之作
{ extemporization } , sự ứng khẩu, sự tuỳ ứng, bài ứng khẩu, việc làm tuỳ ứng -
即兴地朗读
{ sight -read } , chơi hoặc hát (một bản nhạc) mà không cần nghiên cứu hoặc học tập trước -
即兴地演奏
{ sight -read } , chơi hoặc hát (một bản nhạc) mà không cần nghiên cứu hoặc học tập trước -
即兴摇滚乐
{ skiffle } , nhạc của dàn nhạc đệm ((xem) skiffle,group) -
即兴曲
{ impromptu } , bài nói ứng khẩu, bài thơ ứng khẩu; lời nói cương (trên sân khấu), (âm nhạc) khúc tức hứng, không chuẩn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.